Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 65.000 | - |
Gia Lai | 64.000 | - |
Đắk Nông | 65.000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 66.500 | - |
Bình Phước | 65.500 | - |
Đồng Nai | 64.000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 47,400 | +600 |
Lâm Đồng | 47,000 | +600 |
Gia Lai | 47,300 | +600 |
Đắk Nông | 47,200 | +600 |
Tỷ giá USD/VND | 23,380 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2.130 USD/tấn | +43 |
Cà phê Arabica New York | 180.30 Cent/lb | +1.80 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 20.80 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 130.70 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,684.83 | 16,853.36 | 17,393.06 |
CAD | 18,319.07 | 18,504.11 | 19,096.67 |
CNY | 3,601.66 | 3,638.04 | 3,754.54 |
EUR | 29,925.94 | 30,228.22 | 31,503.58 |
GBP | 34,460.25 | 34,808.34 | 35,923.01 |
HKD | 3,294.48 | 3,327.76 | 3,455.00 |
JPY | 168.53 | 170.24 | 179.24 |
SGD | 19,800.45 | 20,000.46 | 20,682.27 |
USD | 26,116.00 | 26,146.00 | 26,356.00 |