| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 65.000 | +500 |
| Gia Lai | 64.000 | +500 |
| Đắk Nông | 65.000 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 66.000 | - |
| Bình Phước | 65.500 | - |
| Đồng Nai | 64.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 46,700 | -200 |
| Lâm Đồng | 46,300 | -200 |
| Gia Lai | 46,600 | -200 |
| Đắk Nông | 46,500 | -300 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,380 | +10 |
| Cà phê Robusta London | 2.069 USD/tấn | -11 |
| Cà phê Arabica New York | 172.60 Cent/lb | -2.85 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 20.52 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 129.50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,031.67 | 17,203.70 | 17,754.66 |
| CAD | 18,617.60 | 18,805.65 | 19,407.91 |
| CNY | 3,633.37 | 3,670.07 | 3,787.61 |
| EUR | 30,062.97 | 30,366.63 | 31,647.89 |
| GBP | 34,235.03 | 34,580.84 | 35,688.30 |
| HKD | 3,283.30 | 3,316.46 | 3,443.27 |
| JPY | 162.77 | 164.42 | 173.11 |
| SGD | 19,823.10 | 20,023.33 | 20,705.97 |
| USD | 26,091.00 | 26,121.00 | 26,401.00 |