 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 64.500 | - | 
| Gia Lai | 63.500 | - | 
| Đắk Nông | 64.500 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 66.000 | - | 
| Bình Phước | 65.500 | - | 
| Đồng Nai | 64.000 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lắk | 47,400 | +100 | 
| Lâm Đồng | 47,000 | +100 | 
| Gia Lai | 47,400 | +100 | 
| Đắk Nông | 47,300 | +100 | 
| Tỷ giá USD/VND | 23,300 | -20 | 
| Cà phê Robusta London | 2.124 USD/tấn | +12 | 
| Cà phê Arabica New York | 174.30 Cent/lb | -3.70 | 
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 | 
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 20.96 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 130.70 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,818.28 | 16,988.17 | 17,532.19 | 
| CAD | 18,352.80 | 18,538.18 | 19,131.84 | 
| CNY | 3,609.02 | 3,645.47 | 3,762.22 | 
| EUR | 29,688.53 | 29,988.41 | 31,253.67 | 
| GBP | 33,759.70 | 34,100.71 | 35,192.74 | 
| HKD | 3,292.76 | 3,326.02 | 3,453.19 | 
| JPY | 165.10 | 166.77 | 175.59 | 
| SGD | 19,731.96 | 19,931.27 | 20,610.74 | 
| USD | 26,107.00 | 26,137.00 | 26,347.00 |