| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện  (khu vực khảo sát)  | 
			Giá thu mua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
			Thay đổi so với hôm qua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
		
| Đắk Lắk | 59.500 | - | 
| Gia Lai | 58.000 | - | 
| Đắk Nông | 59.500 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 61.500 | - | 
| Bình Phước | 60.500 | - | 
| Đồng Nai | 58.500 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| FOB (HCM) | 1.871 | Trừ lùi: +60 | 
| Đắk Lắk | 39,500 | 0 | 
| Lâm Đồng | 39,000 | 0 | 
| Gia Lai | 39,400 | 0 | 
| Đắk Nông | 39,500 | 0 | 
| Tỷ giá USD/VND | 24,578 | 0 | 
| Cà phê Robusta London | 1811 USD/tấn | -7 | 
| Cà phê Arabica New York | 155.17 Cent/lb | -1.25 | 
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 | 
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 20.70 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 125.70 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 214.8 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.525 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 142.60 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,751.02 | 16,920.22 | 17,462.08 | 
| CAD | 18,233.99 | 18,418.17 | 19,008.01 | 
| CNY | 3,601.42 | 3,637.80 | 3,754.30 | 
| EUR | 29,497.58 | 29,795.53 | 31,052.68 | 
| GBP | 33,635.34 | 33,975.09 | 35,063.13 | 
| HKD | 3,288.64 | 3,321.86 | 3,448.88 | 
| JPY | 164.50 | 166.16 | 174.95 | 
| SGD | 19,618.03 | 19,816.19 | 20,491.75 | 
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |