Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 24/11 tiếp tục đi ngang trong khoảng 58.000 - 61.500 đồng/kg tại thị trường nội địa.
Trong đó, mức giá thấp nhất là 58.000 đồng/kg được ghi nhận tại tỉnh Gia Lai. Nhỉnh hơn là Đồng Nai với mức 58.500 đồng/kg.
Hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông duy trì thu mua hồ tiêu với mức giá chung là 59.500 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu ngày 24/11 tại Bình Phước và Bà Rịa - Vũng Tàu cũng ổn định tại mức tương ứng là 60.500 đồng/kg và 61.500 đồng/kg
| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 59.500 | - |
| Gia Lai | 58.000 | - |
| Đắk Nông | 59.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 61.500 | - |
| Bình Phước | 60.500 | - |
| Đồng Nai | 58.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 1.874 | Trừ lùi: +60 |
| Đắk Lăk | 39,700 | -500 |
| Lâm Đồng | 39,200 | -500 |
| Gia Lai | 39,600 | -500 |
| Đắk Nông | 39,700 | -500 |
| Tỷ giá USD/VND | 24,625 | -2 |
| Cà phê Robusta London | 1814 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 162.75 Cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,948.48 | 17,119.68 | 17,667.91 |
| CAD | 18,628.03 | 18,816.19 | 19,418.75 |
| CNY | 3,644.75 | 3,681.57 | 3,799.46 |
| EUR | 30,084.46 | 30,388.34 | 31,670.46 |
| GBP | 34,248.46 | 34,594.40 | 35,702.23 |
| HKD | 3,288.14 | 3,321.36 | 3,448.35 |
| JPY | 163.03 | 164.68 | 173.39 |
| SGD | 19,861.10 | 20,061.72 | 20,745.63 |
| USD | 26,098.00 | 26,128.00 | 26,408.00 |