| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 64.000 | - |
| Gia Lai | 63.000 | - |
| Đắk Nông | 64.000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 66.000 | - |
| Bình Phước | 65.000 | - |
| Đồng Nai | 63.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lắk | 50,400 | +100 |
| Lâm Đồng | 49,900 | +100 |
| Gia Lai | 50,300 | +100 |
| Đắk Nông | 50,300 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,260 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 2.409 USD/tấn | +6 |
| Cà phê Arabica New York | 190.25 Cent/lb | -0.25 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
| Hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 20.25 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 134.30 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,734.20 | 16,903.23 | 17,444.52 |
| CAD | 18,314.71 | 18,499.70 | 19,092.12 |
| CNY | 3,605.73 | 3,642.15 | 3,758.78 |
| EUR | 29,710.90 | 30,011.01 | 31,277.19 |
| GBP | 33,707.09 | 34,047.57 | 35,137.87 |
| HKD | 3,294.01 | 3,327.28 | 3,454.50 |
| JPY | 164.71 | 166.37 | 175.17 |
| SGD | 19,690.18 | 19,889.07 | 20,567.08 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,385.00 |