 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 64.000 | - | 
| Gia Lai | 63.000 | - | 
| Đắk Nông | 64.000 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 65.500 | - | 
| Bình Phước | 65.000 | - | 
| Đồng Nai | 63.500 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lắk | 49,600 | -400 | 
| Lâm Đồng | 49,200 | -400 | 
| Gia Lai | 49,500 | -400 | 
| Đắk Nông | 49,400 | -400 | 
| Tỷ giá USD/VND | 23,250 | 0 | 
| Cà phê Robusta London | 2.299 USD/tấn | -15 | 
| Cà phê Arabica New York | 183.60 Cent/lb | +3.45 | 
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
| Hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | 
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 | 
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 23.61 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 132.80 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |