| Stt | Ngày, tháng | Họ và tên | Chức vụ | Điện thoại |
| 1 | Ngày 26/7/2021 (Thứ Hai) |
Lưu Văn Khôi | Giám đốc | 0914.122.868 |
| 2 | Ngày 27/7/2021 (Thứ Ba) |
Huỳnh Ngọc Dương | Phó Giám đốc | 0913.435.508 |
| 3 | Ngày 28/7/2021 (Thứ Tư) |
Vũ Đình Trưng | Phó Giám đốc | 0905.052.125 |
| 4 | Ngày 29/7/2021 (Thứ Năm) |
Trương Công Hồng | Phó Giám đốc | 0913.434.013 |
| 5 | Ngày 30/7/2021 (Thứ Sáu) |
Nguyễn Văn Nghiêm | Phó Giám đốc | 0933.865.668 |
| 6 | Ngày 02/8/2021 (Thứ Hai) |
Lưu Văn Khôi | Giám đốc | 0914.122.868 |
| 7 | Ngày 03/8/2021 (Thứ Ba) |
Huỳnh Ngọc Dương | Phó Giám đốc | 0913.435.508 |
| 8 | Ngày 04/8/2021 (Thứ Tư) |
Vũ Đình Trưng | Phó Giám đốc | 0905.052.125 |
| 9 | Ngày 05/8/2021 (Thứ Năm) |
Trương Công Hồng | Phó Giám đốc | 0913.434.013 |
| 10 | Ngày 06/8/2021 (Thứ Sáu) |
Nguyễn Văn Nghiêm | Phó Giám đốc | 0933.865.668 |
Tác giả: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,707.32 | 16,876.08 | 17,416.51 |
| CAD | 18,343.08 | 18,528.36 | 19,121.71 |
| CNY | 3,603.15 | 3,639.54 | 3,756.09 |
| EUR | 29,797.11 | 30,098.09 | 31,367.96 |
| GBP | 34,192.01 | 34,537.39 | 35,643.39 |
| HKD | 3,292.08 | 3,325.33 | 3,452.48 |
| JPY | 166.43 | 168.11 | 177.00 |
| SGD | 19,750.93 | 19,950.44 | 20,630.55 |
| USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |