| Tên cơ sở | Chủ cơ sở | Địa chỉ | Mặt hàng SX/KD | Ngày cam kết | |
| 1 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Sản xuất Đặng Tiến | Đặng Quyết Tiến | 93 Hoàng Diệu, TDP9, P.An Bình, Tx. Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | Phân phối thực phẩm tổng hợp bao gói sẵn | 22/5/2020 |
| 2 | Cơ sở sản xuất bánh mì Hà Nội | Trương Thị Ngọc Trinh | 123-125 Lê Hồng Phong, P.Tân Tiến, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất bánh mì, bánh ngọt | 20/7/2020 |
| 3 | HKD Liễu Trinh | Dư Minh Trường | 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất kem lạnh, sinh tố, sữa chua | 16/7/2020 |
| 4 | DNTN TM Đức Hạnh | Huỳnh Đức | 91 Hoàng Diệu, P.An Bình, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | Phân phối thực phẩm tổng hợp bao gói sẵn | 3/8/2020 |
| 5 | Công ty TNHH Ô tô - xe máy Tây Nguyên | Nguyễn Ngọc Phụng | 68 Giải Phóng, thị trấn Ea Đang, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk | Phân phối thực phẩm tổng hợp bao gói sẵn | 9/9/2020 |
| 6 | Công ty TNHH Ô tô - xe máy Tây Nguyên chi nhánh Buôn Hồ | Nguyễn Ngọc Phụng | 342 Hùng Vương, P.An Bình, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | Phân phối thực phẩm tổng hợp bao gói sẵn | 9/9/2020 |
| 7 | Công ty TNHH Lương thực thực phẩm Ánh Hồng | Nguyễn Ngọc Huyên | 74/12 Ngô Gia Tự, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn: rượu, gạo, gia vị các loại | 10/9/2020 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 07/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 06/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,739.52 | 16,908.60 | 17,450.11 |
| CAD | 18,277.74 | 18,462.37 | 19,053.63 |
| CNY | 3,600.45 | 3,636.82 | 3,753.29 |
| EUR | 29,604.24 | 29,903.28 | 31,164.99 |
| GBP | 33,732.74 | 34,073.48 | 35,164.69 |
| HKD | 3,287.65 | 3,320.85 | 3,447.84 |
| JPY | 164.56 | 166.22 | 175.01 |
| SGD | 19,658.74 | 19,857.32 | 20,534.29 |
| USD | 26,083.00 | 26,113.00 | 26,373.00 |