Nguồn tin: TB: Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 08/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,044.87 | 17,217.04 | 17,768.35 |
| CAD | 18,580.48 | 18,768.16 | 19,369.15 |
| CNY | 3,634.04 | 3,670.75 | 3,788.29 |
| EUR | 29,913.28 | 30,215.43 | 31,490.20 |
| GBP | 34,231.00 | 34,576.77 | 35,683.98 |
| HKD | 3,291.30 | 3,324.54 | 3,451.66 |
| JPY | 163.95 | 165.61 | 174.37 |
| SGD | 19,816.20 | 20,016.37 | 20,698.69 |
| USD | 26,139.00 | 26,169.00 | 26,409.00 |