 
        23:23 23/04/2023
 
        05:28 12/04/2023
 
        04:46 30/03/2023
 
        23:09 29/03/2023
 
        21:22 12/02/2023
 Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,644.70 | 16,812.83 | 17,351.26 | 
| CAD | 18,286.87 | 18,471.59 | 19,063.15 | 
| CNY | 3,598.94 | 3,635.29 | 3,751.71 | 
| EUR | 29,750.32 | 30,050.83 | 31,318.76 | 
| GBP | 34,142.77 | 34,487.65 | 35,592.13 | 
| HKD | 3,289.68 | 3,322.91 | 3,449.97 | 
| JPY | 165.94 | 167.62 | 176.48 | 
| SGD | 19,714.74 | 19,913.88 | 20,592.78 | 
| USD | 26,082.00 | 26,112.00 | 26,352.00 |