Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc Lĩnh vực Ngành Công Thương Quí II năm 2018

Thứ sáu - 22/06/2018 05:19
Danh sách cơ sở sở tư công bố sản phẩm thuộc Lĩnh vực Ngành Công Thương Quí II năm 2018
STT Tên cơ sở Số tự công bố Địa chỉ Sản phẩm Số điện thoại
1 Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền 01/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk KÈM TRÀNG TIỀN ĐẬU XANH 0915204488
2 Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền 02/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk KÈM TRÀNG TIỀN CA CAO 0915204489
3 Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền 03/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk KÈM TRÀNG TIỀN CỐM 0915204490
  Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 01/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH BÔNG LAN DA BEO 02623853609
5 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 02/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH BÔNG LAN TRÀ XANH 02623853609
6 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 03/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH BÔNG LAN SÔ CÔ LA 02623853609
7 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 04/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH CAKE NHO THƠM 02623853609
8 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 05/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH MÌ DINH DƯỠNG NHÂN LÁ DỨA 02623853609
9 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 06/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk SANDWICH HÀ NỘI 02623853609
10 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 07/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH MÌ DINH DƯỠNG NHÂN CHÀ BÔNG THỊT HEO SỐT MAYONNAISE 02623853609
11 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 08/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH MÌ NGỌT HÀ NỘI NHÂN ĐẬU XANH 02623853609
12 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 09/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH MÌ NGỌT HÀ NỘI NHÂN DỪA 02623853609
13 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 10/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH SU KEM 02623853609
14 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 11/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH HẠNH NHÂN 02623853609
15 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 12/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH KEM SỮA TƠI HÀ NỘI 02623853609
16 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 13/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH MÌ NHÂN SÔ CÔ LA 02623853609
17 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 14/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH BÔNG LAN TRỨNG MUỐI 02623853609
18 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 15/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk BÁNH PIZZA 02623853609
19 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 16/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk CƠM CHÁY CHIÊN GIÒN 02623853609
20 Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội 17/CSSX BANH MI HA NOI/2018 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk SỐT BƠ 02623853609
21 Hộ Kinh Doanh Lê Thị Oanh 01/HKD LE THI OANH/2018 Buôn Sang B, xã Ea H'Dinh, Huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk TINH BỘT NGHỆ TÚ ANH 0988527679

Tác giả: Trương Ngọc Tuấn - Sở Công thương Đắk Lắk

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,099.42 16,262.04 16,783.75
CAD 18,096.99 18,279.79 18,866.22
CNY 3,433.36 3,468.04 3,579.84
EUR 26,449.58 26,716.75 27,899.85
GBP 30,768.34 31,079.13 32,076.18
HKD 3,160.05 3,191.97 3,294.37
JPY 159.03 160.63 168.31
SGD 18,200.78 18,384.62 18,974.42
USD 25,147.00 25,177.00 25,487.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây