| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.240USD | -25USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
105.90USD | -2.95USD |
| FOB HCM R2 | USD | USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 31.600-31.900VND | |
| Lâm Đồng | 30.700-31.100VND | |
| Gia Lai | 31.500-31.800VND | |
| Đắk Nông | 31.300-31.500VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 36.500VND/kg | |
| Trắng | 72.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 54.500VND/kg | |
| Armajaro | 59.500VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 28.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 28.5 trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 3 - 25/2/2020 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 31.2 - 31.4 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
31.3 - 31.5 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1408 |
Thị trường tự do : 31.4 - 31.6 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 32.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1458 |
Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +170 usd/tấn so với giá T1 sàn London |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1493 |
HCM chào mua [31.2 => 31.4] (đ/kg) HCM chào bán [31.5 => 31.6] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.8 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1513 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
35.2 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1528 | USD/VND 23,210 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1568 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1583 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2429$/tấn (56.2 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 36.9 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt | 49.000-51.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt | 69.000-71.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 51.39 cent/lb = 1133 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 31.6-31.8 | 31.6-31.8 | 31.5-31.7 | 31.5-31.7 | 31.4-31.6 | 31.4-31.6 | 31.7-31.9 | 31.5-31.7 | 31.2-31.4 | 31.9-32.1 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 30.7-30.9 | 30.8-31.0 | 30.9-31.1 | 31.6-31.8 | 31.5-31.7 | 31.3-31.5 | 31.3-31.5 | 31.6-31.8 | 31.8-32.0 | 32.0-32.2 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 25/2/2020 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +140 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +190 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +205 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +245 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +260 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +300 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +315 $/tấn so với giá London T5/20 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31600-300 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4383-42 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 36.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 71.0 => 72.0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33824-125 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4691-17 (usd/tấn) |
Dak Lak | 37.500 => 38.000 |
|
|
| Gia Lai | 37.000 => 37.500 | |||
| Phú Yên | 37.000 => 37.500 | |||
| Dak Nông | 38.000 => 38.500 | |||
| Đồng Nai | 38.500 => 39.000 | |||
| Bình Phước | 39.000 => 39.500 |
|
|
|
| Bà Rịa VT | 39.500 => 40.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 35.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 35.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 33.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 31.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 29.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 28.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 27.700 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 37.500 => 38.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 37.500 => 38.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 1880 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2000 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 1930 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 1895 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4735 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 1915 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 1955 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2147 ($/tấn) Tiêu đen 3693 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 1985 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 1995 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2095 ($/tấn) |
Haikou China 4400 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3095 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2815 usd/tấn |
-28$ |
54.500 đ/kg |
59.500 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 25/2/2020 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.200 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.100 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 9.900 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.100 (đ/kg) | ||
|
262 (đ/độ) = 28,0 triệu/tấn |
267 (đ/độ) = 28,5 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 7.800 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.200 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 11.200 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.200 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 37,600 (đ/kg) | SVR 10 | 34,700 (đ/kg) | Latex HA | 27,400 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 37,400 (đ/kg) | 34,600 (đ/kg) | Latex LA | 27,600 (đ/kg) | |
| SVR L | 36,600 (đ/kg) |
RSS1 |
37,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 36,300 (đ/kg) | RSS3 | 36,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 35,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 38,200 (đ/kg) | SVR 10 | 35,400 (đ/kg) | Latex HA | 28,500 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 38,000 (đ/kg) | 35,100 (đ/kg) | Latex LA | 28,700 (đ/kg) | |
| SVR L | 37,300 (đ/kg) |
RSS1 |
38,000 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 37,000 (đ/kg) | RSS3 | 37,300 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 36,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 0 | 1690 | 0 |
| SVR CV60 | 0 | 0 | 1700 | 0 |
| SVR 3L | 0 | 0 | 1610 | 0 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 1450 | 0 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 0 | 0 | 1125 | 0 |
| Latex LA | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 11,400 (NDT/tấn) = 37,8 (triệu/tấn) |
SVR3L |
11,600 (NDT/tấn) = 38,5 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 11,200 (NDT/tấn) = 37,1 (triệu/tấn) |
SVR5 |
11,400 (NDT/tấn) = 37,8 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 10,800 (NDT/tấn) = 35,8 (triệu/tấn) |
SVR10 |
11,000 (NDT/tấn) = 36,5 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 10,700 (NDT/tấn) = 35,5 (triệu/tấn) | SVR20 | 10,900 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 11,500 (NDT/tấn) = 38,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 11,700 (NDT/tấn) = 38,8 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1667+7 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1668-12 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,753.58 | 16,922.81 | 17,464.75 |
| CAD | 18,338.31 | 18,523.55 | 19,116.76 |
| CNY | 3,600.91 | 3,637.29 | 3,753.77 |
| EUR | 29,841.11 | 30,142.54 | 31,414.32 |
| GBP | 34,160.89 | 34,505.95 | 35,611.00 |
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 |
| JPY | 166.16 | 167.84 | 176.71 |
| SGD | 19,758.75 | 19,958.34 | 20,638.74 |
| USD | 26,081.00 | 26,111.00 | 26,351.00 |