Giá cả thị trường ngày 19/10/2018 (Tham khảo tại đây)

Thứ năm - 18/10/2018 21:53

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT
GIÁ CÀ PHÊ

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1,756USD +2.0USD
Arabica
(ICE Futures US)
122.05USD -0.2USD
FOB HCM R2 1,665USD Trừ lùi -110USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 37.900-37.600VND
Lâm Đồng 37.100-36.900VND
Gia Lai 37.800-37.600VND
Đắk Nông 37.700-37.500VND
GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 55.000VND/kg
Trắng 115.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 45.000VND/kg
Armajaro 49.500VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  25.8trđ/tấn
Tại nhà máy 26.3trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 6 - 19/10/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 37.6 => 37.8 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

37.7 => 37.9

R2_5% đen vỡ 1715

Thị trường tự do : 37.8 => 38.0 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 39.9 => 40.0 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1765

HCM (chào mua): 37.9 => 38.1 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

41.1 => 41.2 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1780

HCM chào mua R1, sàng16

[39.9 => 40.0] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[40.1 => 40.2] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

41.4 => 41.5 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1820
Bán R1 S16_0.1% đen

42.3 => 42.4 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1835 USD/VND 23,295
Bán R1 S18_0.1% đen 42.7 => 42.8 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1875

Cà phê tươi :

- Hái chín: 0 (đ/kg)

- Hái xanh: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 43.6 => 43.7 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1890 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2691 $/tấn (62.6 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 44.0 => 44.1 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -110 (1665 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 68.500 => 70.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% 47.000 => 57.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T12/18 và Robusta T1/19 = 916 $/tấn (= 41.55 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
37.7 37.7 37.8 37.8 37.6 37.6 37.9 37.7 37.6 38.1
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
37.0 37.1 36.9 37.7 37.8 37.6 37.5 37.7 38.0 38.2

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 18/10/2018
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 -60 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 -10 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 +5 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 +45 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 +60 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 +100 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 11/18 +115 $/tấn so với giá Liffe T11/18
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: T11/18

40750-0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5542-0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

54.500 - 55.000 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

110.000 - 115.000 (đ/kg)

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

37600+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5114+0

(usd/tấn)

Dak Lak 55.000 => 55.500

 

 

 

 

Dak Nông 55.500 => 56.000
Phú Yên 55.000 => 55.500
Gia Lai 55.500 => 56.000    
Bà Rịa VT 57.500 => 58.000    
Bình Phước 56.500 => 57.000

TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)

FAQ 3200 - 3300

ASTA 3600 - 3700

TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)

ASTA 4800 - 4900

Đồng Nai 56.000 => 56.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 53.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 52.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 49.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 44.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 41.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.100 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 38.500 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 55.000 => 55.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 55.000 => 55.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 54.500 => 55.000 (đ/kg)  
HHChư sê 54.500 => 55.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

FAQ

  Giá chào Bán ASTA Giá chào Bán
Tiêu đen (FAQ,200 g/l)   2,895 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,200 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,230 g/l)   2,935 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,230 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,250 g/l)   2,960 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,250 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,300 g/l)   3,025 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,300 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,450 g/l)   3,215 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,450 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,470 g/l)   3,245 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,470 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,500 g/l)   3,280 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,500 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,550 g/l)   3,345 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,550 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l)   4,885 ($/tấn) Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) 0 ($/tấn)
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 41.0-43.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.30 - 4.35

DW 3.75 - 3.90

W320

4.05 - 4.10

TÁCH (SSW & Butts) 3.60 - 3.65
W450 3.75 - 3.90 Vỡ (Splits) 3.50 - 3.55

SW320

3.75 - 3.90

Mảnh 2.55 - 2.60
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2169 usd/tấn

-69$

45.000 đ/kg

49.500 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 19/10/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 10.900 (đ/kg) Mủ đông khô 9.800 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.600 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.700 (đ/kg)

242 (đ/độ TSC)

(25.8 tr/tấn)

247 (đ/độ TSC)

(26.3 tr/tấn)

Mủ chén ướt 7.500 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.900 (đ/kg)
Mủ tạp 10.900 (đ/kg) Mủ tận thu 4.000 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 31,100 (đ/kg) SVR 10 29,100 (đ/kg) Latex HA 19,500 (đ/kg)
SVR CV60 30,900 (đ/kg)

SVR 20

28,800 (đ/kg) Latex LA 19,800 (đ/kg)
SVR L 30,200 (đ/kg)

RSS1

30,800 (đ/kg)    
SVR 3L 29,900 (đ/kg) RSS3 30,200 (đ/kg)    
SVR 5 29,500 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 32,200 (đ/kg) SVR 10 30,200 (đ/kg) Latex HA 20,600 (đ/kg)
SVR CV60 32,000 (đ/kg)

SVR 20

29,900 (đ/kg) Latex LA 20,900 (đ/kg)
SVR L 31,300 (đ/kg)

RSS1

32,000 (đ/kg)    
SVR 3L 31,000 (đ/kg) RSS3 31,300 (đ/kg)    
SVR 5 30,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1460 1410 11/2018
SVR CV60 0 1450 1400 11/2018
SVR 3L 0 1410 1360 11/2018
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 1445 1395 11/2018
SVR 10CV 0 0 0 0
Latex HA 0 925 875 11/2018
Latex LA 0 940 890 11/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,600 (NDT/tấn)

SVR3L

9,800 (NDT/tấn)
SVR5 9,500 (NDT/tấn)

SVR5

9,700 (NDT/tấn)
SVR10 9,300 (NDT/tấn)

SVR10

9,500 (NDT/tấn)
SVR20 9,200 (NDT/tấn) SVR20 9,400 (NDT/tấn)
RSS3 9,700 (NDT/tấn) RSS3 9,900 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1735-7 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1489+11 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 19/10/2018

Tinh bột sắn ngày 19/10/2018

F.O.B Quy Nhơn

255 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

530-535 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

530 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.920 - 5.940 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

3.400-3.500 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 19/10/2018 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 3.300 - 3.400 (đ/kg)
Đắk Lắk

Tạ nhà máy 0(đ/kg)

Tại ruộng 0 (đ/kg)

Phú Yên 0 (đ/kg)
Gia Lai 0 (đ/kg)
KonTum

0 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

0 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.80 - 3.00 Sắn lát khô 230 - 235 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.75 - 7.00 Tinh bột 505 - 510 (usd/tấn)
Tinh bột 15.40 - 15.50 Ethanol 23,56 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

19.20 - 19.60

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 23.31  
 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

370.75

-3.50 cents/bơ

2,650-2,700 (tươi) 2,750-2,800 (tươi)
4,600-4,650 (khô) 4,700-4,750 (khô)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,786.10 15,945.55 16,457.81
CAD 17,795.56 17,975.31 18,552.78
CNY 3,346.13 3,379.92 3,489.03
EUR 26,186.52 26,451.03 27,623.56
GBP 30,644.88 30,954.42 31,948.85
HKD 3,081.01 3,112.13 3,212.11
JPY 160.75 162.37 170.14
SGD 17,990.91 18,172.63 18,756.44
USD 24,545.00 24,575.00 24,895.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây