Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1,754USD | -1.0USD |
Arabica (ICE Futures US) |
122.25USD | -0.3USD |
FOB HCM R2 | 1,666USD | Trừ lùi -110USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 37.900-37.600VND | |
Lâm Đồng | 37.100-36.900VND | |
Gia Lai | 37.800-37.600VND | |
Đắk Nông | 37.700-37.500VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 53.500VND/kg | |
Trắng | 115.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 46.000VND/kg | |
Armajaro | 51.000VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 26.0trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 26.5trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 4 - 17/10/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 37.2 => 37.4 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
37.3 => 37.5 |
R2_5% đen vỡ | 1705 |
Thị trường tự do : 37.4 => 37.6 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 39.7 => 39.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1755 |
HCM (chào mua): 37.5 => 37.7 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
40.9 => 41.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1770 |
HCM chào mua R1, sàng16 [39.5 => 39.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [39.7 => 39.8] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
41.2 => 41.3 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1810 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
42.1 => 42.2 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1825 | USD/VND 23,295 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 42.5 => 42.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1865 |
Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 43.4 => 43.5 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1880 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2594 $/tấn (60.4 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 43.8 => 43.9 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -120 (1635 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 47.000 => 57.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/18 và Robusta T1/19 = 839 $/tấn (= 38.05 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: T11/18 40750-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5537-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 53.000 - 53.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37600+100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5109+13 (usd/tấn) |
Dak Lak | 53.500 => 54.000 |
|
|
Dak Nông | 54.000 => 54.500 | |||
Phú Yên | 53.500 => 54.000 | |||
Gia Lai | 54.000 => 54.500 | |||
Bà Rịa VT | 56.000 => 56.500 | |||
Bình Phước | 55.000 => 55.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4800 - 4900 |
|
Đồng Nai | 54.500 => 55.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 51.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 50.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 47.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 42.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.100 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 53.500 => 54.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 53.500 => 54.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 53.000 => 53.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 53.000 => 53.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,865 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,900 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,985 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,170 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,195 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,235 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,295 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,775 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2238 usd/tấn |
+33$ |
46.000 đ/kg |
51.000 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 18/10/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.000 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.900 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.700 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.800 (đ/kg) | ||
245 (đ/độ TSC) (26.0 tr/tấn) |
250 (đ/độ TSC) (26.5 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.000 (đ/kg) |
Mủ tạp | 11.000 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.000 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,100 (đ/kg) | SVR 10 | 29,100 (đ/kg) | Latex HA | 19,500 (đ/kg) |
SVR CV60 | 30,900 (đ/kg) | 28,800 (đ/kg) | Latex LA | 19,800 (đ/kg) | |
SVR L | 30,200 (đ/kg) |
RSS1 |
30,800 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 29,900 (đ/kg) | RSS3 | 30,200 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 32,200 (đ/kg) | SVR 10 | 30,200 (đ/kg) | Latex HA | 20,600 (đ/kg) |
SVR CV60 | 32,000 (đ/kg) | 29,900 (đ/kg) | Latex LA | 20,900 (đ/kg) | |
SVR L | 31,300 (đ/kg) |
RSS1 |
32,000 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 31,000 (đ/kg) | RSS3 | 31,300 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 30,600 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1460 | 1410 | 11/2018 |
SVR CV60 | 0 | 1450 | 1400 | 11/2018 |
SVR 3L | 0 | 1420 | 1370 | 11/2018 |
SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RSS3 | 0 | 1445 | 1395 | 11/2018 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 0 | 935 | 885 | 11/2018 |
Latex LA | 0 | 950 | 900 | 11/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,600 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,800 (NDT/tấn) |
SVR5 | 9,500 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,700 (NDT/tấn) |
SVR10 | 9,300 (NDT/tấn) |
SVR10 |
9,500 (NDT/tấn) |
SVR20 | 9,200 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,400 (NDT/tấn) |
RSS3 | 9,700 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,900 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1757-8 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1505-3 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
374.25 |
-1.00 cents/bơ |
||
2,700-2,750 (tươi) | 2,800-2,850 (tươi) | ||
4,650-4,700 (khô) | 4,750-4,800 (khô) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn