| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU)  | 
			1.270USD | -26USD | 
| Arabica (ICE Futures US)  | 
			93.75USD | -3.55USD | 
| FOB HCM R2 | 1.380USD | Cộng +110USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 32.100-32.400VND | |
| Lâm Đồng | 31.000-31.200VND | |
| Gia Lai | 32.000-32.300VND | |
| Đắk Nông | 32.000-32.200VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 42.000VND/kg | |
| Trắng | 79.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 47.500VND/kg | |
| Armajaro | 52.500VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.8.trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 25.3trđ/tấn | |
| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 3 - 13/8/2019  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 32.1 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 32.2 (đ/kg)  | 
			R2_5% đen vỡ | 1403 | 
			 Thị trường tự do : 32.3 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 32.7 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1453 | 
			 HCM (chào mua): 32.4 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 33.8 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1468 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [34.0 => 34.1] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.2 => 34.3] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 34.2 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1508 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 33.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1523 | USD/VND 23,145 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1563 | 
			 Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1578 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2145$/tấn (49.6 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 36.7 (đ/kg) | Cộng thưởng R2 xô FOB HCM | +110 (1380 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 62.500 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.500 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 849 $/tấn (= 38.51 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 32.2 | 32.2 | 32.3 | 32.3 | 32.1 | 32.1 | 32.4 | 32.1 | 32.0 | 32.6 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 31.1 | 31.0 | 31.2 | 32.3 | 32.2 | 32.1 | 32.0 | 32.2 | 32.5 | 32.7 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 13/8/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33300-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4665-0 (usd/tấn)  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.000 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.0 => 79.0 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35475-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4969-0 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 42.500 => 43.000 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 43.000 => 43.500 | |||
| Phú Yên | 42.500 => 43.000 | |||
| Gia Lai | 42.000 => 42.500 | |||
| Bà Rịa VT | 45.000 => 45.500 | |||
| Bình Phước | 44.000 => 44.500 | 
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| Đồng Nai | 43.500 => 44.000 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 41.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 40.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.000 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 42.000 => 42.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 
  | 
			Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2070 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2090 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2180 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2190 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2245 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2310 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3395 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.00 - 4.15  | 
			DW | 3.45 - 3.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 3.75 - 3.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.65 - 3.70  | 
			Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
			 HẠT CACAO  | 
		||||
| 
			 Thế giới  | 
			
			 Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL  | 
			
			 Lên men Armajaro  | 
			
			 Cacao tươi  | 
		|
| 
			 2245 usd/tấn  | 
			
			 +3$  | 
			
			 47.500 đ/kg  | 
			
			 52.500 đ/kg  | 
			
			 0 đ/kg  | 
		
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 13/8/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.300 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.300 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.100 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.300 (đ/kg) | ||
| 
			 233 (đ/độ) (24.8 tr/tấn)  | 
			
			 238 (đ/độ) (25.3 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 7.100 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.500 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 10.300 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.700 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 30,200 (đ/kg) | SVR 10 | 25,100 (đ/kg) | Latex HA | 19,100 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 30,000 (đ/kg) | 24,800 (đ/kg) | Latex LA | 19,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 29,300 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			27,500 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 29,000 (đ/kg) | RSS3 | 26,800 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 26,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 31,300 (đ/kg) | SVR 10 | 26,200 (đ/kg) | Latex HA | 20,200 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 31,100 (đ/kg) | 25,900 (đ/kg) | Latex LA | 20,500 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,400 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			28,700 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,100 (đ/kg) | RSS3 | 28,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 27,600 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1410 | 1360 | 9/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1400 | 1350 | 9/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1370 | 1320 | 9/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1350 | 1300 | 9/2019 | 
| RSS3 | 0 | 1400 | 1350 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1390 | 1340 | 9/2019 | 
| Latex HA | 0 | 910 | 860 | 9/2019 | 
| Latex LA | 0 | 920 | 870 | 9/2019 | 
| 
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			9,400 (NDT/tấn) = 30,8 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 8,500 (NDT/tấn) = 27,9 (triệu/tấn) | 
			 SVR5  | 
			8,700 (NDT/tấn) = 28,5 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 8,000 (NDT/tấn) = 26,2 (triệu/tấn) | 
			 SVR10  | 
			8,200 (NDT/tấn) = 26,9 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 7,900 (NDT/tấn) = 25,9 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,100 (NDT/tấn) = 26,6 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 8,600 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) | RSS3 | 8,800 (NDT/tấn) = 28,9 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1627-4 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1590-15 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |