GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ
Thị trường |
Giá |
Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới |
||
Robusta |
1.305USD |
+35USD |
Arabica |
96.35USD |
+2.60USD |
FOB HCM R2 |
1.415USD |
Cộng +110USD |
Giá nội địa |
||
Đắk Lắk |
32.900-33.100VND |
|
Lâm Đồng |
31.800-31.900VND |
|
Gia Lai |
32.900-33.000VND |
|
Đắk Nông |
32.800-32.900VND |
GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường |
Giá |
Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu |
||
Đen |
42.500VND/kg |
|
Trắng |
80.000VND/kg |
|
Hạt điều chẻ thu hồi nhân |
||
Dưới 30% |
44.000VND/kg |
|
Trên 30% |
48.000VND/kg |
|
Ca cao lên men |
||
Cargill chưa cộng thưởng CL |
46.500VND/kg |
|
Armajaro |
51.500VND/kg |
|
Cao su mủ nước |
||
Tại vườn |
24.8.trđ/tấn |
|
Tại nhà máy |
25.3trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 4 - 14/8/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 32.8 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
32.9 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ |
1439 |
Thị trường tự do : 33.0 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ |
33.4 (đ/kg) |
R1_Scr16_2% đen vỡ |
1489 |
HCM (chào mua): 33.1 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.5 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ |
1504 |
HCM chào mua R1, sàng16 [34.7 => 34.8] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.9 => 34.0] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.9 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen |
1546 |
||
Bán R1 S16_0.1% đen |
34.4 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen |
1559 |
USD/VND 23,145 |
|
Bán R1 S18_0.1% đen |
36.1 (đ/kg) |
R1_Scr16 đánh bóng |
1599 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng |
37.1 (đ/kg) |
R1_Scr18 đánh bóng |
1614 |
Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2198$/tấn (50.8 đ/kg) |
|
Bán R1 S18 đánh bóng |
37.4 (đ/kg) |
Cộng thưởng R2 xô FOB HCM |
+110 (1415 $/tấn) |
||
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) |
62.500 (đ/kg) |
|
|
||
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey |
48.500 (đ/kg) |
Chênh lệch Arabica T12/19 và Robusta T11/19 = 866 $/tấn (= 39.28 cent/lb) |
|||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo |
KrôngNăng |
BuônHồ |
CưMgar |
PhướcAn |
KrôngAna |
BMT |
DakMin |
DakRlap |
BìnhDương |
32.9 |
32.9 |
33.0 |
33.0 |
32.8 |
32.8 |
33.1 |
32.8 |
32.7 |
33.3 |
BảoLộc |
DiLinh |
LâmHà |
ChưSê |
IaGrai |
ĐứcCơ |
ĐăkHà |
GiaNghĩa |
ĐồngNai |
HCM |
31.8 |
31.7 |
31.9 |
33.0 |
32.9 |
32.8 |
32.7 |
32.9 |
33.2 |
33.4 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng |
Số lượng |
Quy cách |
Kỳ hạn giao |
Giá chào bán - 14/8/2019 |
Việt Nam R2 (5% BB) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) |
96,0 (tấn) |
Bao đay |
9/19 |
+285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% |
||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33300-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4687-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 79.0 => 80.0 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35475-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4993-0 (usd/tấn) |
Dak Lak |
43.000 => 43.500 |
|
|
Dak Nông |
43.500 => 44.000 |
|||
Phú Yên |
43.000 => 43.500 |
|||
Gia Lai |
42.500 => 43.000 |
|
|
|
Bà Rịa VT |
45.500 => 46.000 |
|
|
|
Bình Phước |
44.400 => 45.000 |
|
|
|
Đồng Nai |
44.000 => 44.500 |
|||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 41.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 41.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.400 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước |
|||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua |
Loại tiêu |
Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê |
43.000 => 43.500 (đ/kg) |
Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê |
43.000 => 43.500 (đ/kg) |
0 (đ/kg) |
|
DK CN - Chưsê |
42.500 => 43.000 (đ/kg) |
|
|
HHChư sê |
42.500 => 43.000 (đ/kg) |
0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
|
Giá chào Mua |
|
Giá chào Bán |
Quốc tế |
Tiêu đen 200 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2095 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 230 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2115 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 250 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2140 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 300 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2150 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 450 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2205 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 470 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2215 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 500 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2270 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 550 g/l |
0 ($/tấn) |
|
2335 ($/tấn) |
|
Tiêu trắng 630 g/l |
0 ($/tấn) |
|
3420 ($/tấn) |
|
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU |
|||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT |
Chủng lọai |
Độ ẩm (%) |
Tỷ lệ nổi (%) |
Tạp chất (%) |
Nhân thu hồi (%) |
Số hạt/kg |
Giá tham khảo |
1 |
A |
≤ 17.0 |
≤ 10.0 |
≤ 4 |
≤ 30 |
≤ 140 |
44.000 |
2 |
B |
≤ 16.0 |
≤ 13.0 |
≤ 5 |
≤ 29 |
≤ 150 |
43.000 |
3 |
C |
≤ 15.5 |
≤ 15.0 |
≤ 6 |
≤ 28 |
≤ 170 |
42.000 |
4 |
D |
≤ 15.0 |
≤ 17.0 |
≤ 7 |
≤ 27 |
≤ 185 |
41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT |
Chủng loại |
Độ ẩm (%) |
Tỷ lệ nổi (%) |
T¡p chất (%) |
Nhân thu hồi (%) |
Số hạt/kg |
Giá tham khảo |
1 |
A |
≤ 12.0 |
≤ 12.0 |
≤ 4 |
≤ 34 |
≤ 160 |
48.000 |
2 |
B |
≤ 11.0 |
≤ 15.0 |
≤ 5 |
≤ 33 |
≤ 170 |
47.000 |
3 |
C |
≤ 10.5 |
≤ 19.0 |
≤ 6 |
≤ 32 |
≤ 180 |
46.000 |
4 |
D |
≤ 10.0 |
≤ 20.0 |
≤ 7 |
≤ 31 |
≤ 190 |
45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) |
40.0-42.0 (đ/kg) |
||||||
Giá hạt điều tươi |
28.0-30.0 (đ/kg) |
||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam |
0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Indonesia |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Gambia |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Tazania |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Bờ Biển Ngà |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Ghana |
0 |
0 ($/tấn) |
|||
|
0 ($/tấn) |
Nigeria |
0 |
0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW |
3.45 - 3.50 |
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) |
3.30 - 3.35 |
W450 |
3.65 - 3.70 |
Vỡ (Splits) |
3.30 - 3.35 |
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh |
2.25 - 2.30 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2206 usd/tấn |
-39$ |
46.500 đ/kg |
51.500 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 14/8/2019 |
|||||
Giá mua mủ nước |
Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến |
||||
Tại vườn |
Tại nhà máy |
Mủ chén dây khô |
10.300 (đ/kg) |
Mủ đông khô |
9.300 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa |
9.100 (đ/kg) |
Mủ đông vừa |
8.300 (đ/kg) |
||
233 (đ/độ) (24.8 tr/tấn) |
238 (đ/độ) (25.3 tr/tấn) |
Mủ chén ướt |
7.100 (đ/kg) |
Mủ đông ướt |
7.500 (đ/kg) |
Mủ tạp |
10.300 (đ/kg) |
Mủ tận thu |
3.700 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 |
30,200 (đ/kg) |
25,100 (đ/kg) |
Latex HA |
19,100 (đ/kg) |
|
SVR CV60 |
30,000 (đ/kg) |
24,800 (đ/kg) |
Latex LA |
19,400 (đ/kg) |
|
SVR L |
29,300 (đ/kg) |
RSS1 |
27,500 (đ/kg) |
|
|
SVR 3L |
29,000 (đ/kg) |
RSS3 |
26,800 (đ/kg) |
|
|
26,500 (đ/kg) |
Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 |
31,300 (đ/kg) |
26,200 (đ/kg) |
Latex HA |
20,200 (đ/kg) |
|
SVR CV60 |
31,100 (đ/kg) |
25,900 (đ/kg) |
Latex LA |
20,500 (đ/kg) |
|
SVR L |
30,400 (đ/kg) |
RSS1 |
28,700 (đ/kg) |
|
|
SVR 3L |
30,100 (đ/kg) |
RSS3 |
28,000 (đ/kg) |
|
|
27,600 (đ/kg) |
Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM |
||||
Mã hàng |
Số lượng (tấn) |
VRG (usd) |
Tư nhân (usd) |
Kỳ hạn giao |
0 |
1410 |
1360 |
9/2019 |
|
0 |
1400 |
1350 |
9/2019 |
|
0 |
1370 |
1320 |
9/2019 |
|
0 |
1350 |
1300 |
9/2019 |
|
RSS3 |
0 |
1400 |
1350 |
0 |
0 |
1390 |
1340 |
9/2019 |
|
0 |
940 |
890 |
9/2019 |
|
0 |
950 |
900 |
9/2019 |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L |
9,200 (NDT/tấn) = 30,2 (triệu/tấn) |
SVR3L |
9,400 (NDT/tấn) = 30,8 (triệu/tấn) |
SVR5 |
8,500 (NDT/tấn) = 27,9 (triệu/tấn) |
SVR5 |
8,700 (NDT/tấn) = 28,5 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,000 (NDT/tấn) = 26,2 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,200 (NDT/tấn) = 26,9 (triệu/tấn) |
SVR20 |
7,900 (NDT/tấn) = 25,9 (triệu/tấn) |
SVR20 |
8,100 (NDT/tấn) = 26,6 (triệu/tấn) |
RSS3 |
8,600 (NDT/tấn) = 28,2 (triệu/tấn) |
RSS3 |
8,800 (NDT/tấn) = 28,9 (triệu/tấn) |
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á |
||
RSS4 (Ấn Độ) |
0 |
(usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) |
1634+11 |
(usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) |
0 |
(usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) |
0 |
(usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) |
1578+15 |
(usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) |
0 |
(usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn