Giá cả thị trường ngày 07/12/2018 (Tham khảo tại đây)

Thứ năm - 06/12/2018 20:20

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT
GIÁ CÀ PHÊ

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1,545USD -11USD
Arabica
(ICE Futures US)
105.95USD +0USD
FOB HCM R2 1,445USD Trừ lùi -100USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 34.000-33.700VND
Lâm Đồng 33.200-33.000VND
Gia Lai 33.900-33.700VND
Đắk Nông 33.900-33.700VND
GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 55.000VND/kg
Trắng 92.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 45.000VND/kg
Armajaro 49.500VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  22.5trđ/tấn
Tại nhà máy 23.0trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 6 - 7/12/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 33.7 => 33.9 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

33.8 => 34.0

R2_5% đen vỡ 1499

Thị trường tự do : 33.9 => 34.1 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 35.1 => 35.2 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1549

HCM (chào mua): 34.0 => 34.2 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

36.3 => 36.4 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1564

HCM chào mua R1, sàng16

[35.0 => 35.1] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[35.2 => 35.3] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

36.5 => 36.6 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1604
Bán R1 S16_0.1% đen

37.6 => 37.7 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1619 USD/VND 23,280
Bán R1 S18_0.1% đen 39.9 => 38.0 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1659

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 5,700-6,000 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 7,000-7,300 (đ/kg)

- Hái chín trên 90%: 8,000-8,300 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 38.8 => 38.9 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1674 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2336 $/tấn (54.3 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 39.2 => 39.3 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -100 (1445 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) 65.000 => 67.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) 45.000 => 47.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 773 $/tấn (= 35.05 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
33.8 33.8 33.9 33.9 33.7 33.7 34.0 33.8 33.7 34.2
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
33.1 33.2 33.0 33.8 33.9 33.7 33.6 33.9 34.1 34.3

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 7/12/2018
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 -45 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +5 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +20 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +60 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +75 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +115 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +130 $/tấn so với giá Liffe T11/18
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

36200-100

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5109-13

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

54.500 => 55.000 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

90.000 => 92.000 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

38860-166.65

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5484-17

(usd/tấn)

Dak Lak 55.000 => 55.500

 

 

 

 

Dak Nông 55.500 => 56.000
Phú Yên 55.000 => 55.500
Gia Lai 55.500 => 56.000    
Bà Rịa VT 57.500 => 58.000    
Bình Phước 56.500 => 57.000

 

 

Đồng Nai 56.000 => 56.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 47.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 46.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.100 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 44.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 36.800 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 56.000 => 56.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 56.000 => 56.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 55.500 => 56.000 (đ/kg)  
HHChư sê 55.500 => 56.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 2,355 ($/tấn)   2,855 ($/tấn)

 

Tiêu đen 230 g/l 2,395 ($/tấn)   2,895 ($/tấn)  
Tiêu đen 250 g/l 2,420 ($/tấn)   2,920 ($/tấn)

 

Tiêu đen 300 g/l 2,520 ($/tấn)   3,020 ($/tấn)  
Tiêu đen 450 g/l 2,575 ($/tấn)   3,075 ($/tấn)

 

Tiêu đen 470 g/l 2,600 ($/tấn)   3,100 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 2,655 ($/tấn)   3,155 ($/tấn)  
Tiêu đen 550 g/l 2,850 ($/tấn)   3,350 ($/tấn)  
Tiêu trắng 630 g/l 3,930 ($/tấn)   4,430 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 40.0-42.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.00 - 4.15

DW 3.45 - 3.50

W320

3.75 - 3.95

TÁCH (SSW & Butts) 3.30 - 3.35
W450 3.65 - 3.70 Vỡ (Splits) 3.30 - 3.35

SW320

3.65 - 3.70

Mảnh 2.25 - 2.30
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2128 usd/tấn

+18$

45.000 đ/kg

49.500 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 7/12/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 8.800 (đ/kg) Mủ đông khô 7.900 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 7.700 (đ/kg) Mủ đông vừa 7.100 (đ/kg)

210 (đ/độ TSC)

(22.5 tr/tấn)

215 (đ/độ TSC)

(23.0 tr/tấn)

Mủ chén ướt 6.100 (đ/kg) Mủ đông ướt 6.400 (đ/kg)
Mủ tạp 8.800 (đ/kg) Mủ tận thu 3.200 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 29,800 (đ/kg) SVR 10 26,800 (đ/kg) Latex HA 18,000 (đ/kg)
SVR CV60 29,600 (đ/kg)

SVR 20

26,500 (đ/kg) Latex LA 18,300 (đ/kg)
SVR L 28,800 (đ/kg)

RSS1

29,600 (đ/kg)    
SVR 3L 28,500 (đ/kg) RSS3 28,900 (đ/kg)    
SVR 5 28,100 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 30,900 (đ/kg) SVR 10 28,000 (đ/kg) Latex HA 19,100 (đ/kg)
SVR CV60 30,700 (đ/kg)

SVR 20

27,700 (đ/kg) Latex LA 19,500 (đ/kg)
SVR L 30,000 (đ/kg)

RSS1

30,800 (đ/kg)    
SVR 3L 29,600 (đ/kg) RSS3 30,100 (đ/kg)    
SVR 5 29,300 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1390 1340 12/2018
SVR CV60 0 1380 1330 12/2018
SVR 3L 0 1355 1305 12/2018
SVR 10 0 1315 1265 12/2018
RSS3 0 0 0 0
SVR 10CV 0 1335 1285 12/2018
Latex HA 0 860 810 12/2018
Latex LA 0 875 825 12/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,100 (NDT/tấn)

SVR3L

9,300 (NDT/tấn)
SVR5 9,000 (NDT/tấn)

SVR5

9,200 (NDT/tấn)
SVR10 8,500 (NDT/tấn)

SVR10

8,700 (NDT/tấn)
SVR20 8,400 (NDT/tấn) SVR20 8,600 (NDT/tấn)
RSS3 9,300 (NDT/tấn) RSS3 9,500 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1626-9 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1446-9 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 7/12/2018

Tinh bột sắn ngày 7/12/2018

F.O.B Quy Nhơn

250 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

470-475 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

470 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.820 - 5.850 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

3.480-3.600 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 7/12/2018 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 2.800 - 3.100 (đ/kg)
Đắk Lắk

Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg)

Tại ruộng 0 (đ/kg)

Phú Yên 2.700 - 2.800 (đ/kg)
Gia Lai 2.700 - 2.800 (đ/kg)
KonTum

2.700 - 2.800 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

2.350 - 2.550 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.70 - 2.90 Sắn lát khô 210 - 215 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.20 - 6.50 Tinh bột 470 - 475 (usd/tấn)
Tinh bột 14.60 - 14.70 Ethanol 22,43 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

17.90 - 18.30

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 23.31  
 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

372.00

-2.25 cents/bơ

2,700-2,750 (tươi) 2,800-2,850 (tươi)
4,700-4,750 (khô) 4,800-4,850 (khô)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,660.26 15,818.45 16,326.56
CAD 17,743.11 17,922.33 18,498.03
CNY 3,357.08 3,390.99 3,500.45
EUR 26,018.34 26,281.16 27,446.04
GBP 30,390.95 30,697.93 31,684.00
HKD 3,086.91 3,118.09 3,218.25
JPY 158.69 160.29 167.96
SGD 17,871.79 18,052.31 18,632.18
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây