| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1.297USD | -15USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 95.65USD | -2.50USD | 
| FOB HCM R2 | 1.367USD | Cộng +70USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 32.600-32.900VND | |
| Lâm Đồng | 31.600-31.700VND | |
| Gia Lai | 32.500-32.800VND | |
| Đắk Nông | 32.500-32.700VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 43.000VND/kg | |
| Trắng | 79.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 49.500VND/kg | |
| Armajaro | 54.500VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 25.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 25.5trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 3 - 6/8/2019 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 32.6 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 32.7 (đ/kg) | R2_5% đen vỡ | 1433 | Thị trường tự do : 32.8 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.2 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1483 | HCM (chào mua): 32.9 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 34.3 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1498 | HCM chào mua R1, sàng16 [33.9 => 34.0] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.1 => 34.2] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 34.7 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1538 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 35.6 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1553 | USD/VND 23,215 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.9 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1593 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.9 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1608 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2109$/tấn (48.9 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.2 (đ/kg) | Cộng thưởng R2 xô FOB HCM | +70 (1367 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 62.500 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.500 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T9/19 và Robusta T9/19 = 812 $/tấn (= 36.83 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 32.7 | 32.7 | 32.8 | 32.8 | 32.6 | 32.6 | 32.9 | 33.6 | 32.5 | 33.1 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 31.6 | 31.6 | 31.7 | 32.8 | 32.7 | 32.6 | 32.5 | 32.7 | 33.0 | 33.2 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 6/8/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T11/19 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33800+100 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4739+15 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 43.000 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.0 => 79.0 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35650-50 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4997-7 (usd/tấn) | Dak Lak | 43.500 => 44.000 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 44.000 => 44.500 | |||
| Phú Yên | 43.500 => 44.000 | |||
| Gia Lai | 43.000 => 43.500 | |||
| Bà Rịa VT | 46.000 => 46.500 | |||
| Bình Phước | 45.000 => 45.500 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 44.500 => 45.000 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 42.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 41.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.900 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 43.400 => 44.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 43.500 => 44.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2070 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2090 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2180 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2190 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2245 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2310 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3395 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 
 
 
 
 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |