Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1.402USD | +22USD |
Arabica (ICE Futures US) |
124.80USD | -0.05 USD |
FOB HCM R2 | USD | USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 33.200-33.700VND | |
Lâm Đồng | 32.500-32.900VND | |
Gia Lai | 33.100-33.500VND | |
Đắk Nông | 33.100-33.500VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 40.500VND/kg | |
Trắng | 80.500VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 55.000VND/kg | |
Armajaro | 60.500VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 30.2trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 30.8 trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 2 - 9/12/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 33.2 - 33.4 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
33.3 - 33.5 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1512 |
Thị trường tự do : 33.4 - 33.6 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 34.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1562 |
Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +80 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +110 usd/tấn so với giá T1 sàn London |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
35.8 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1577 |
HCM chào mua [34.1 => 34.2] (đ/kg) HCM chào bán [34.3 => 34.5] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
36.1 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1617 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
37.1 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1632 | USD/VND 23,120 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 37.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1677 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 4.000-4.500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 5.000-5.500 (đ/kg) - Hái chín: 6.000 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 38.3 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1687 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2738$/tấn (63.3 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 38.7 (đ/kg) | ||||
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 60.15 cent/lb = 1326 usd/tấn | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
33.3-33.5 | 33.3-33.5 | 33.4-33.6 | 33.4-33.6 | 33.2-33.4 | 33.2-33.4 | 33.5-33.7 | 33.2-33.4 | 33.1-33.3 | 33.7-33.9 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
32.5-32.7 | 32.6-32.8 | 32.7-32.9 | 33.2-33.4 | 33.3-33.5 | 33.1-33.3 | 33.1-33.3 | 33.3-33.5 | 33.6-33.8 | 33.8-34.0 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 9/12/2019 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +110 $/tấn so với giá London T1/20 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +160 $/tấn so với giá London T1/20 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +175 $/tấn so với giá London T1/20 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +215 $/tấn so với giá London T1/20 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +230 $/tấn so với giá London T1/20 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +270 $/tấn so với giá London T1/20 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/2020 | +285 $/tấn so với giá London T1/20 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33300+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4672+0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 40.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 80.2 => 80.5 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 34792.85-207.15 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4882-29 (usd/tấn) |
Dak Lak | 41.000 => 41.500 |
|
|
Gia Lai | 40.500 => 41.000 | |||
Phú Yên | 40.500 => 41.000 | |||
Dak Nông | 41.500 => 42.000 | |||
Đồng Nai | 42.000 => 42.500 | |||
Bình Phước | 42.500 => 43.000 |
|
|
|
Bà Rịa VT | 43.000 => 43.500 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 39.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 37.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.800 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 41.000 => 41.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 41.000 => 41.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 40.500 => 41.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2170 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2185 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4934 ($/tấn) |
|
Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2225 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2265 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2120 ($/tấn) Tiêu đen 3607 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2275 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2320 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2385 ($/tấn) |
Haikou China 4600 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3470 ($/tấn) |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
LB |
2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
0 ($/tấn) | . | 0 | 0 |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
WW180 |
4.70 |
WW450 | 3.20 |
WW210 |
4.50 |
WS | 2.50 |
WW240 | 3.90 | LP | 1.90 |
WW320 |
3.60 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn