| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU)  | 
			1.345USD | -19USD | 
| Arabica (ICE Futures US)  | 
			90.60USD | -0.95USD | 
| FOB HCM R2 | 1.315USD | Trừ lùi -30USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 30.800-30.500VND | |
| Lâm Đồng | 30.000-29.800VND | |
| Gia Lai | 30.700-30.500VND | |
| Đắk Nông | 30.600-30.400VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 43.000VND/kg | |
| Trắng | 81.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 50.000VND/kg | |
| Armajaro | 55.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 28.8trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 29.3trđ/tấn | |
| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 2 - 06/5/2019  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 30.4 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 30.5 (đ/kg)  | 
			R2_5% đen vỡ | 1344 | 
			 Thị trường tự do : 30.6 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 31.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1394 | 
			 HCM (chào mua): 30.7 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 32.8 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1409 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [30.5 => 30.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [30.7 => 30.8] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 33.4 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1449 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 34.1 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1464 | USD/VND 23,210 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 34.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1504 | 
			 Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 35.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1519 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 1997 $/tấn (46.3 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 35.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -30 (1315 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 62.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt (washed) | 41.000 => 42.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T7/19 và Robusta T7/19 = 652 $/tấn (= 29.55 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 30.6 | 30.6 | 30.7 | 30.7 | 30.5 | 30.5 | 30.8 | 30.5 | 30.4 | 31.0 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 29.9 | 30.0 | 29.8 | 30.7 | 30.6 | 30.5 | 30.4 | 30.6 | 30.9 | 31.1 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 06/5/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +10 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +60 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +75 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +115 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +130 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +170 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +185 $/tấn so với giá Liffe T7/19 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 34200+200 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4944+28 (usd/tấn)  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.500 => 43.000 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 80.000 => 81.000 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 36000+470 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5205+68 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 43.000 => 43.500 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 43.500 => 44.000 | |||
| Phú Yên | 43.000 => 43.500 | |||
| Gia Lai | 42.500 => 43.000 | |||
| Bà Rịa VT | 45.500 => 46.000 | |||
| Bình Phước | 44.500 => 45.000 | 
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| Đồng Nai | 44.000 => 44.500 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 36.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 34.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 33.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 32.200 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 43.500 => 44.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 43.500 => 44.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 
  | 
			Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 1,860 ($/tấn) | 2,360 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 230 g/l | 1,890 ($/tấn) | 2,390 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 1,910 ($/tấn) | 2,410 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 300 g/l | 1,960 ($/tấn) | 2,460 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,060 ($/tấn) | 2,560 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 470 g/l | 2,080 ($/tấn) | 2,580 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,150 ($/tấn) | 2,650 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,250 ($/tấn) | 2,750 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,450 ($/tấn) | 3,950 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
			 ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.  | 
		||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.00 - 4.15  | 
			DW | 3.45 - 3.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 3.75 - 3.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.65 - 3.70  | 
			Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
			
  | 
		|||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 6/5/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.400 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.300 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 10.100 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.200 (đ/kg) | ||
| 
			 270 (đ/độ) (28.8 tr/tấn)  | 
			
			 275 (đ/độ) (29.3 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 7.900 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.300 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 11.300 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.200 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 34,200 (đ/kg) | SVR 10 | 29,100 (đ/kg) | Latex HA | 22,800 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 34,000 (đ/kg) | 28,400 (đ/kg) | Latex LA | 23,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,300 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			31,600 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,000 (đ/kg) | RSS3 | 31,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 35,100 (đ/kg) | SVR 10 | 30,000 (đ/kg) | Latex HA | 23,700 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 34,900 (đ/kg) | 29,200 (đ/kg) | Latex LA | 23,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 34,200 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			32,400 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,900 (đ/kg) | RSS3 | 32,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1580 | 1540 | 5/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1570 | 1530 | 5/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1530 | 1490 | 5/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1460 | 1420 | 5/2019 | 
| RSS3 | 0 | 1570 | 1530 | 5/2019 | 
| SVR 10CV | 0 | 1510 | 1470 | 5/2019 | 
| Latex HA | 0 | 1065 | 1025 | 5/2019 | 
| Latex LA | 0 | 1075 | 1035 | 5/2019 | 
| 
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 10,400 (NDT/tấn) = 35,9 (triệu/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			10,600 (NDT/tấn) = 36,5 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 9,700 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn) | 
			 SVR5  | 
			9,900 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 9,100 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) | 
			 SVR10  | 
			9,300 (NDT/tấn) = 32,1 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 8,900 (NDT/tấn) = 30,7 (triệu/tấn) | SVR20 | 9,100 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 9,900 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 10,100 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1738+63 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1713+9 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| 
			 Giá sắn lát ngày 6/5/2019  | 
			
			 Tinh bột sắn ngày 6/5/2019  | 
		||
| 
			 F.O.B Quy Nhơn  | 
			230 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 
			 440-450 (usd/tấn)  | 
		
| 
			 Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok  | 
			
			 465 (usd/tấn)  | 
		||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.340 - 5.380 (đ/kg) | 
			 Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn  | 
			
			 3.000-3.100 (NDT/tấn)  | 
		
| 
			 Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 6/5/2019 (trữ bột 30%)  | 
		|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.650 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 
			 2.450 - 2.500 (đ/kg)  | 
		||
| Phú Yên | 2.450 - 2.500 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.450 - 2.500 (đ/kg) | ||
| KonTum | 
			 2.450 - 2.500 (đ/kg)  | 
		||
| Miền bắc (mua xô) | 
			 1.750 - 1.800 (đ/kg)  | 
		||
| 
			 Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột  | 
		|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | 
			 Thời gian giao dịch  | 
		
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 
			 10h00' - 15h45'  | 
		
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.30 - 2.50 | Sắn lát khô | 215 - 220 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 6.10 - 6.40 | Tinh bột | 460 - 465 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 13.70 - 13.80 | Ethanol | 22,08 (bath/lít) | 
| 
			 Glucose Syrup (Brix 83%)  | 
			
			 17.50 - 17.90  | 
			
			 Alcohol (China)  | 
			
			 0 (yuan/tấn)  | 
		
| Sorbitol (Brix 70%) | 21.96 | ||
| 
			 GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)  | 
		|||
| 
			 Giá thế giới (sàn CME)  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền bắc  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên  | 
		|
| 
			 370.75  | 
			
			 +0.25 cents/bơ  | 
		||
| 2,650-2,700 (tươi) | 2,750-2,800 (tươi) | ||
| 4,600-4,650 (khô) | 4,700-4,750 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |