Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá thế giới | ||
Robusta (ICE Futures EU) |
1.426USD | -18USD |
Arabica (ICE Futures US) |
106.4USD | -4.7USD |
FOB HCM R2 | 1.477USD | Cộng +70USD |
Giá nội địa | ||
Đắk Lắk | 34.000-34.300VND | |
Lâm Đồng | 33.100-33.300VND | |
Gia Lai | 33.900-34.200VND | |
Đắk Nông | 33.900-34.100VND |
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Hồ tiêu | ||
Đen | 44.000VND/kg | |
Trắng | 81.000VND/kg | |
Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
Trên 30% | 48.000VND/kg | |
Ca cao lên men | ||
Cargill chưa cộng thưởng CL | 54.500VND/kg | |
Armajaro | 60.000VND/kg | |
Cao su mủ nước | ||
Tại vườn | 27trđ/tấn | |
Tại nhà máy | 27.5trđ/tấn |
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 3 - 9/7/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 34.0 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
34.1 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1536 |
Thị trường tự do : 34.2 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 35.7 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1586 |
HCM (chào mua): 34.3 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
36.8 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1603 |
HCM chào mua R1, sàng16 [35.3 => 35.4] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.5 => 35.6] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
37.2 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1643 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
38.1 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1656 | USD/VND 23,190 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 38.5 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1696 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 39.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1713 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2449 $/tấn (56.7 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 39.7 (đ/kg) | Cộng thưởng R2 xô FOB HCM | +70 (1477 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 62.500 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.500 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T9/19 và Robusta T9/19 = 1005 $/tấn (= 45.59 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
34.1 | 34.1 | 34.2 | 34.2 | 34.0 | 34.0 | 34.3 | 34.0 | 33.9 | 34.5 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
33.1 | 33.3 | 33.2 | 34.2 | 34.1 | 34.0 | 33.9 | 34.1 | 34.4 | 34.6 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 9/7/2019 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +110 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +160 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +175 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +215 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +230 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +270 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8+9/19 | +285 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33500-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4866-14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 44.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 80.0 => 81.0 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35575-148.10 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5167-22 (usd/tấn) |
Dak Lak | 44.000 => 44.500 |
|
|
Dak Nông | 44.500 => 45.000 | |||
Phú Yên | 44.000 => 44.500 | |||
Gia Lai | 43.500 => 44.000 | |||
Bà Rịa VT | 46.500 => 47.000 | |||
Bình Phước | 45.500 => 46.000 |
|
|
|
Đồng Nai | 45.000 => 45.500 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 43.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 43.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 42.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 41.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 40.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 38.700 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 44.000 => 44.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 44.000 => 44.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 43.500 => 44.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 43.500 => 44.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2155 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2180 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2200 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) |
|
|
Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2260 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2315 ($/tấn) | ||
Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2380 ($/tấn) | ||
Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3465 ($/tấn) |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 |
W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 |
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh | 2.25 - 2.30 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2577 usd/tấn |
+114$ |
54.500 đ/kg |
60.000 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 9/7/2019 | |||||
Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.800 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.800 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.600 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.700 (đ/kg) | ||
255 (đ/độ) (27.0 tr/tấn) |
260 (đ/độ) (27.5 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.400 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.900 (đ/kg) |
Mủ tạp | 10.800 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.900 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 32,400 (đ/kg) | SVR 10 | 27,300 (đ/kg) | Latex HA | 20,600 (đ/kg) |
SVR CV60 | 32,200 (đ/kg) | 27,000 (đ/kg) | Latex LA | 20,800 (đ/kg) | |
SVR L | 31,500 (đ/kg) |
RSS1 |
29,800 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 31,200 (đ/kg) | RSS3 | 29,100 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 28,700 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 33,300 (đ/kg) | SVR 10 | 28,200 (đ/kg) | Latex HA | 21,500 (đ/kg) |
SVR CV60 | 33,100 (đ/kg) | 27,900 (đ/kg) | Latex LA | 21,700 (đ/kg) | |
SVR L | 32,400 (đ/kg) |
RSS1 |
30,700 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 32,100 (đ/kg) | RSS3 | 30,200 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,600 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 0 | 1500 | 1460 | 9/2019 |
SVR CV60 | 0 | 1490 | 1450 | 9/2019 |
SVR 3L | 0 | 1470 | 1430 | 9/2019 |
SVR 10 | 0 | 1430 | 1390 | 9/2019 |
RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SVR 10CV | 0 | 1480 | 1440 | 9/2019 |
Latex HA | 0 | 965 | 925 | 9/2019 |
Latex LA | 0 | 975 | 935 | 9/2019 |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,900 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,100 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) |
SVR5 | 9,100 (NDT/tấn) = 30,7 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,300 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) |
SVR10 | 8,600 (NDT/tấn) = 29,0 (triệu/tấn) |
SVR10 |
8,800 (NDT/tấn) = 29,7 (triệu/tấn) |
SVR20 | 8,500 (NDT/tấn) = 28,7 (triệu/tấn) | SVR20 | 8,700 (NDT/tấn) = 29,4 (triệu/tấn) |
RSS3 | 9,300 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) | RSS3 | 9,500 (NDT/tấn) = 32,1 (triệu/tấn) |
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1600-20 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1647-17 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn