| Tiêu | |||
| Tỉnh/huyện  (khu vực khảo sát)  | 
			Giá thu mua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
			Thay đổi so với hôm qua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
		|
| Đắk Lắk | 104.000 | +1000 | |
| Gia Lai | 102.000 | -1000 | |
| Đắk Nông | 102.000 | -2000 | |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 103.000 | - | |
| Bình Phước | 102.000 | -2000 | |
| Đồng Nai | 102.000 | -1000 | |
| Cà phê | |||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
| Đắk Lăk | 95,000 | -1000 | |
| Lâm Đồng | 94,000 | -1000 | |
| Gia Lai | 94,000 | -1000 | |
| Đắk Nông | 95,200 | -1000 | |
| Tỷ giá USD/VND | 25,125 | 0 | |
| Cà phê Robusta London | 3.378 USD/tấn | ||
| Cà phê Arabica New York | 196.65 Cent/lb | ||
| ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
| Giá điều Đắk lăk | 42.000 | - | |
| Giá điều Đăk Nông | 41.000 | ||
| Giá điều Gia Lai | 39.000 | - | |
| Giá điều Kon Tum | 40.500 | - | |
| Giá điều Lâm Đồng | 40.000 | - | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | ||
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | ||
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | ||
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | ||
| Loại mật ong nuôi | |||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
| Mủ cao su tại Việt Nam | |||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
| Đường | UScents/lb | 19.62 | |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 163.40 | |
| CAO SU RSS3, TSR20 | |||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 313.20 | |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.865 | |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 163.20 | |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi | 
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 58.000 – 63.000 | - | 
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 77.000 - 82.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 60.000 - 75.000 | - | 
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 58.000 – 63.000 | - | 
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 77.000 - 82.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 60.000 - 75.000 | - | 
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| RI6 Đẹp Lựa | 58.000 – 63.000 | - | 
| RI6 Xô | 50.000 – 55.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 77.000 - 82.000 | - | 
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 60.000 - 75.000 | - | 
| Loại bơ | Giá bán VNĐ/kg | Khu vực | 
| Giá bơ 034 | 45.000 – 58.000 | Đắk Lắk, Lâm Đồng | 
| Giá bơ 036 | 30.000 – 35.000 | Lâm Đồng, Đắk Lắk | 
| Giá bơ Booth | 35.000 – 40.000 | Đắk Lắk, Đà Lạt | 
| Giá bơ sáp Đăk Lăk | 18.000 – 22.000 | Đắk Lắk | 
| Giá macca tươi | Giá cả/ đ/kg | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 VND – 90,000 | |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 VND – 95,000 | |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 VND – 120,000 | |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | 
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |