| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 146.500 | +500 |
| Gia Lai | 145.500 | +500 |
| Đắk Nông | 146.500 | +300 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 146.000 | - |
| Bình Phước | 146.000 | - |
| - | 146.000 | - |
| - | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| Đắk Lăk | 124,800 | +800 |
| Lâm Đồng | 123,200 | +700 |
| Gia Lai | 124,800 | +800 |
| Đắk Nông | 125,000 | +800 |
| Tỷ giá USD/VND | 25,153 | -2 |
| Cà phê Robusta London | 5.230 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 327.40 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều tại các tỉnh) - đ/kg | ||
| Loại điều | Giá hiên tại đ/kg | Thay đổi |
| Bình Phước | 25.000 – 27.000 | - |
| Đồng Nai | 24.500 – 26.500 | - |
| Đăk Lăk | 21.000 – 25.000 | - |
| Gia Lai | 24.500 – 26.000 | - |
| Đăk Nông | 25.000 – 26.000 | - |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 - 350.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu | 170.000 - 340.000 | |
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 - 310.000 | |
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 - 240.000 | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua trên thị trường (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 700.000 – 800.000 | - |
| Mật ong ruồi rừng | 1.2triệu – 1.5triệu | - |
| Mật ong rừng U Minh | 600.000-800.000 | - |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000-700.000 | - |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | - |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | - |
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | - |
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | - |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Giá cao su tại các khu vực | (Đơn vị: Đồng/TSC) | Giá thu mua |
| Cao su Đắklak | Đồng/độ TSC | 240.000-245.000 |
| Cao su Bình Phước | Đồng/độ TSC | 245.000-280.000 |
| Cao su Đắk Nông | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Quảng trị-Bình Dương-HCM | Đồng/độ TSC | 250.000-255.000 |
| Cao su Phú Yên | Đồng/độ TSC | 260.000-265.000 |
| Công ty cao su Phú Riềng | Đồng/độ TSC | 250.000-270.000 |
| Công ty cao su Phước Hòa | Đồng/độ TSC | 270.000-272.000 |
| Công ty cao su Đồng Phú | Đồng/độ TSC | 270.000 |
| Công ty cao su Bình Long | Đồng/độ TSC | 259.000-269.000 |
| Cty cao su Bà Rịa-Vùng tàu | Đồng/độ TSC | 251.000-256.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19.83 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 199.30 |
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 345.90 |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 17.700 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 193.50 |
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 135.000 – 140.000 | + |
| Sầu riêng Ri6 xô | 115.000 – 120.000 | + |
| Sầu riêng Thái đẹp | 182.000 – 185.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 160.000 – 165.000 | + |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 130.000 – 135.000 | + |
| Sầu riêng Ri6 xô | 110.000 – 115.000 | + |
| Sầu riêng Thái đẹp | 175.000 – 180.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 155.000 – 160.000 | + |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riêng Ri6 đẹp | 135.000 – 140.000 | + |
| Sầu riêng Ri6 xô | 115.000 – 120.000 | + |
| Sầu riêng Thái đẹp | 182.000 – 185.000 | + |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô | 160.000 – 165.000 | + |
| Loại Bơ | Giá sỉ | Giá lẻ tại thị trường |
| Bơ Sáp | 18,000 – 25,000 | 30,000 – 35,000 |
| Bơ Booth | 20,000 – 35,000 | 40,000 – 45,000 |
| Bơ 034 | 30,000 – 35,000 | 45,000 – 50,000 |
| Bơ Hass | 50,000 – 55,000 | 50,000 – 55,000 |
| Bơ Pinkerton | 50,000 – 55,000 | 70,000 – 80,000 |
| Bơ Cuba | 35,000 – 40,000 | 50,000 – 60,000 |
| Giá macca tươi | Giá cả (đ/kg) | |
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 – 90,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 – 90,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 – 95,000 | - |
| Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 – 120,000 | - |
| Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
| Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | - |
| Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | - |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 | - |
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | - |
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | - |
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | - |
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | - |
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | - |
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | - |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,074.04 | 17,246.50 | 17,798.82 |
| CAD | 18,616.57 | 18,804.62 | 19,406.83 |
| CNY | 3,634.44 | 3,671.16 | 3,788.72 |
| EUR | 30,076.97 | 30,380.78 | 31,662.61 |
| GBP | 34,322.41 | 34,669.10 | 35,779.36 |
| HKD | 3,284.84 | 3,318.02 | 3,444.89 |
| JPY | 163.08 | 164.73 | 173.44 |
| SGD | 19,838.32 | 20,038.71 | 20,721.85 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,405.00 |