 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | +/- so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 155.000 | - | 
| Gia Lai | 153.000 | - | 
| Đắk Nông | 155.000 | - | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 153.000 | - | 
| Bình Phước | 153.000 | - | 
| Đồng Nai | 153.000 | - | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| Đắk Lăk | 128,000 | -300 | 
| Lâm Đồng | 127,700 | -300 | 
| Gia Lai | 128,000 | -300 | 
| Đắk Nông | 128,200 | -300 | 
| Tỷ giá USD/VND | 25,750 | 0 | 
| Cà phê Robusta London | 5.239 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 384.10 Cent/lb | |
| ĐIỀU (giá điều thô tại các tỉnh) | ||
| Khu vực | Giá (đ/kg) | Thay đổi | 
| Đăk Lăk | 27.500 | - | 
| Đăk Nông | 28.000 | - | 
| Gia Lai | 29.500 | - | 
| Kon Tum | 29.000 | - | 
| Lâm Đồng | 28.000 | - | 
| Bình Phước | 30.000 | - | 
| Vũng Tàu | 31.000 | - | 
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) | ||
| Hạt điều nhân trắng W180 xuất khẩu | 300.000 – 400.000 | - | 
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu | 180.000 – 350.000 | - | 
| Hạt điều nhân trắng W340 xuất khẩu | 170.000 – 340.000 | - | 
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu | 130.000 – 310.000 | - | 
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu | 147.000 – 240.000 | - | 
| Hạt điều vỡ LP mảnh 1/4 nhân trắng xuất khẩu | 150.000 – 180.000 | - | 
| Hạt điều vỡ SP mảnh 1/8 nhân trắng xuất khẩu | 120.000 – 150.000 | - | 
| Hạt điều vỡ BB bể vụn & đầu cuốn hạt điều | 80.000 – 100.000 | - | 
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thị trường (VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 700.000 – 800.000 | - | 
| Mật ong ruồi rừng | 1.2triệu – 1.5triệu | - | 
| Mật ong rừng U Minh | 600.000-800.000 | - | 
| Mật ong rừng Tây Bắc | 550.000-700.000 | - | 
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa nhãn | 250.000đ – 300.000 | - | 
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa tràm | 200.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa bạc hà | 300.000đ – 400.000 | - | 
| Mật ong hoa vải | 180.000đ – 250.000 | - | 
| Mật ong hoa keo | 120.000đ – 230.000 | - | 
| Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước | ||
| Tên công ty | Loại mủ | Giá cả | 
| Mang Yang | Mủ nước loại 1 | 420 đồng/TSC | 
| Mủ nước loại 2 | 415 đồng/TSC | |
| Mủ đông tạp loại 1 | 430 đồng/TSC | |
| Mủ đông tạp loại 2 | 378 đồng/TSC | |
| Bình Long | Mủ nước | 386-396 đồng/TSC | 
| Mủ tạp DRC 60% | 14.000 đồng/kg | |
| Phú Riềng | Mủ nước | 440 đồng/TSC | 
| Mủ tạp | 400 đồng/TSC | |
| Bà Rịa | TSC từ 30 trở lên | 452 đồng/TSC | 
| TSC từ 25 đến dưới 30 | 447 đồng/TSC | |
| TSC từ 20 đến dưới 25 | 442 đồng/TSC | |
| Mủ chén độ DRC ≥ 50% | 18.000đồng/kg | |
| Mủ chén độ DRC từ 45- 50% | 16.700đồng/kg | |
| Mủ đông độ DRC từ 35- 45% | 13.500đồng/kg | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 17.50 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 172.30 | 
| CAO SU RSS3, TSR20 | ||
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 342.10 | 
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 16.680 | 
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 172.00 | 
| Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi | 
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 A | 48.000 - 60.000 | + | 
| Sầu riêng Ri6 B | 32.000 - 40.000 | + | 
| Sầu riêng Ri6 C | 25.000 - 28.000 | + | 
| Sầu riêng Ri6 VIP | 65.000-70.000 | + | 
| Sầu riêng Thái A | 76.000 - 82.000 | + | 
| Sầu riêng Thái B | 56.000 - 62.000 | + | 
| Sầu riêng Thái C | 40.000 - 45.000 | + | 
| Sầu riêng Thái VIP | 90.000 - 95.000 | - | 
| Sầu riêng Musang King A | 100.000 - 105.000 | + | 
| Sầu riêng Musang King B | 105.000 - 115.000 | + | 
| Sầu riêng Sáu Hữu A | 65.000 - 75.000 | + | 
| Sầu riêng Sáu Hữu B | 45.000 - 55.000 | + | 
| Sầu riêng Chuồng Bò A | 50.000 - 55.000 | + | 
| Sầu riêng Chuồng Bò B | 30.000 - 45.000 | + | 
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
| Sầu riêng Ri6 A | 54.000 - 58.000 | + | 
| Sầu riêng Ri6 B | 34.000 - 38.000 | + | 
| Sầu riêng Ri6 C | 25.000 - 28.000 | - | 
| Sầu riêng Ri6 VIP | 65.000 | - | 
| Sầu riêng Thái A | 78.000 - 82.000 | + | 
| Sầu riêng Thái B | 58.000 - 62.000 | + | 
| Sầu riêng Thái C | 40.000 - 42.000 | + | 
| Sầu riêng Thái VIP | 90.000 | + | 
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
| Sầu riếng R16 đẹp | 62.000 - 65.000 | - | 
| Sẩu riếng R16 xô | 42.000 - 45.000 | - | 
| Sẩu riếng R16 (loại C) | 32.000 - 35.000 | - | 
| Sẩu riếng Thái Lan (Dona) đẹp | 77.000 - 80.000 | - | 
| Sẩu riếng Thái xô | 57.000 - 64.000 | - | 
| Sẩu riếng Thái (loại C) | 40.000 - 45.000 | - | 
| Loại Bơ | Giá lẻ tại thị trường | |
| Giá bơ 034 | 45.000 – 58.000 | Đắk Lắk, Lâm Đồng | 
| Giá bơ 036 | 30.000 – 35.000 | Lâm Đồng, Đắk Lắk | 
| Giá bơ Booth | 35.000 – 40.000 | Đắk Lắk, Đà Lạt | 
| Giá bơ sáp Đăk Lăk | 18.000 – 22.000 | Đắk Lắk | 
| Loại | Giá tiền (đ/kg) | Thay đổi +/- | 
| Macca sấy khô Việt Nam | ||
| Macca Lâm Đồng sấy khô còn vỏ | 330.000 - 360.000 | - | 
| Macca Lâm Đồng sấy khô tách vỏ | 450.000 - 600.000 | - | 
| Macca Đắk Nông sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - | 
| Macca Đắk Nông sấy khô tách vỏ | 320.000 - 450.000 | - | 
| Macca Đắk Lắk sấy khô còn vỏ | 250.000 - 360.000 | - | 
| Macca Đắk Lắk sấy khô tách vỏ | 420.000 - 600.000 | - | 
| Macca sấy khô nhập khẩu | ||
| Macca Úc sấy khô còn vỏ | 360.000 - 400.000 | - | 
| Macca Úc sấy khô tách vỏ | 800.000 - 850.000 | - | 
| Macca Mỹ sấy khô còn vỏ | 500.000 - 600.000 | - | 
| Macca Mỹ sấy khô tách vỏ | 1.000.000 - 1.230.000 | - | 
| Macca Trung Quốc sấy khô còn vỏ | 300.000 - 340.000 | - | 
| Macca Trung Quốc sấy khô tách vỏ | 700.000 - 900.000 | - | 
| Macca tươi | ||
| Macca tươi Đắk Lắk | 70.000 – 90.000 | - | 
| Macca tươi Lâm Đồng | 67.000 – 90.000 | - | 
| Macca tươi Đắk Nông | 69.000 – 95.000 | - | 
| Macca tươi Bình Định | 75.000 – 120.000 | - | 
| Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
| Hạt ca cao xô | 60.000 – 65.000 | - | 
| Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 – 71,000 | - | 
| Cacao lên men loại II | 83,000 – 85,000 | - | 
| Ca cao lên men loại III | 90,000 – 94,000 | - | 
| Giá ca cao tươi | 6,200 – 6,500 | - | 
| Bột cacao nguyên chất | 140,000 – 180,000 | - | 
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |