Tiêu | |||||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|||
Đắk Lắk | 73.500 | +500 | |||
Gia Lai | 72.500 | +1000 | |||
Đắk Nông | 73.500 | +500 | |||
Bà Rịa - Vũng Tàu | 74.500 | +500 | |||
Bình Phước | 74.000 | +500 | |||
Đồng Nai | 70.000 | +500 | |||
Cà phê | |||||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |||
Đắk Lăk | 60,200 | -300 | |||
Lâm Đồng | 59,400 | -200 | |||
Gia Lai | 60,000 | -300 | |||
Đắk Nông | 60,200 | -200 | |||
Tỷ giá USD/VND | 24,065 | +5 | |||
Cà phê Robusta London | 2.564 USD/tấn | ||||
Cà phê Arabica New York | 175.25 Cent/lb | ||||
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||||
Đắk lăk | 44.000 | - | |||
Đắk Nông | 43.000 | - | |||
Gia Lai | 41.000 | - | |||
Kon Tum | 42.500 | - | |||
Lâm Đồng | 42.000 | - | |||
Tham khảo giá mật ong trong nước | |||||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||||
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | ||||
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | ||||
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | ||||
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | ||||
Loại mật ong nuôi | |||||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||||
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||||
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||||
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||||
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||||
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||||
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||||
Mủ cao su tại Việt Nam | |||||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |||
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |||
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |||
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |||
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 | |||
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 | |||
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |||
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |||
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |||
Đường | UScents/lb | 23.17 | |||
Cao su thế giới | JPY/kg | 141.30 | |||
CAO SU RSS3, TSR20 | |||||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 235.70 | |||
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.070 | |||
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 141.90 | |||
Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | Thay đổi |
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 128.000 - 130.000 | - |
RI6 Xô | 105.000 - 115.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 150.000 - 152.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 132.000 – 135.000 | - |
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 125.000 – 127.000 | - |
RI6 Xô | 110.000 - 113.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 148.000 - 150.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 130.000 - 132.000 | - |
KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
RI6 Đẹp Lựa | 125.000 – 127.000 | - |
RI6 Xô | 110.000 - 115.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 148.000 - 150.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 130.000 - 132.000 | - |
Tên loại bơ (Đơn vị: VNĐ/kg) | Giá sỉ | Giá thị trường |
Bơ 034 loại 1 (khoảng 2 – 3 trái/ kg) | 60.000 | 100.000 – 110.000 |
Bơ 034 loại 2 (khoảng 3 – 4 trái/ kg) | 55.000 | 80.000 – 90.000 |
Bơ 034 loại 3 (khoảng 5 trái/ kg) | 40.000 | 60.000 – 80.000 |
Tên loại bơ | Giá sỉ | Giá thị trường |
Bơ booth loại 1 (2 – 3 trái/ kg) | 30.000 | 60.000 – 70.000 |
Bơ booth loại 2 (3 – 4 trái/ kg) | 25.000 | 40.000 – 50.000 |
Bơ booth loại 3 (5 trái/ kg) | 20.000 | 30.000 – 40.000 |
Nguồn tin: Trung tâm Thông tin công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương::
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,539.54 | 16,706.60 | 17,242.52 |
CAD | 18,137.04 | 18,320.24 | 18,907.91 |
CNY | 3,427.43 | 3,462.05 | 3,573.65 |
EUR | 26,645.24 | 26,914.38 | 28,106.15 |
GBP | 31,452.64 | 31,770.34 | 32,789.47 |
HKD | 3,173.96 | 3,206.02 | 3,308.86 |
JPY | 152.76 | 154.31 | 161.68 |
SGD | 18,286.83 | 18,471.54 | 19,064.07 |
USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,470.00 |