Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 65.000 | +1000 |
Gia Lai | 63.500 | +1000 |
Đắk Nông | 65.000 | +1000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 66.500 | +500 |
Bình Phước | 65.500 | +500 |
Đồng Nai | 64.000 | +500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 45,700 | 0 |
Lâm Đồng | 44,900 | 0 |
Gia Lai | 45,600 | 0 |
Đắk Nông | 45,500 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,610 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2.085 USD/tấn | +17 |
Cà phê Arabica New York | 185.75 Cent/lb | +5.50 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 21.40 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 137.50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 210.0 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 156.10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,856.10 | 17,026.36 | 17,571.58 |
CAD | 18,322.97 | 18,508.05 | 19,100.72 |
CNY | 3,603.15 | 3,639.55 | 3,756.10 |
EUR | 29,696.51 | 29,996.48 | 31,262.03 |
GBP | 34,153.82 | 34,498.80 | 35,603.53 |
HKD | 3,290.35 | 3,323.58 | 3,450.66 |
JPY | 166.26 | 167.94 | 176.82 |
SGD | 19,758.34 | 19,957.92 | 20,638.26 |
USD | 26,134.00 | 26,164.00 | 26,384.00 |