| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 61.000 | - |
| Gia Lai | 60.000 | - |
| Đắk Nông | 61.000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 63.000 | - |
| Bình Phước | 62.000 | - |
| Đồng Nai | 60.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 1.906 | Trừ lùi: +60 |
| Đắk Lắk | 41,000 | 0 |
| Lâm Đồng | 40,500 | 0 |
| Gia Lai | 41,000 | 0 |
| Đắk Nông | 41,100 | 0 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,930 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 1888 USD/tấn | -4 |
| Cà phê Arabica New York | 162.6 Cent/lb | -3.15 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | |
| Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | |
| Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | |
| Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | |
| Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | |
| Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | |
| Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | |
| Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 245.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19.49 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 134.60 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 214.8 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.735 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 150.00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 |
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 |
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 |
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 |
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 |
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 |
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 |
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 |
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |