STT | Tên cơ sở | Số tự công bố | Địa chỉ | Sản phẩm | Ngày công bố |
1 | HKD Đặng Thị Lệ Nga | 01/HKD ĐẶNG THỊ LỆ NGA/2019 | Số 88 Nguyễn Công Trứ, phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Chả lụa chay An Lạc | 02/01/2019 |
2 | HKD Nguyễn Thị Kim Toàn | 01/HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ KIM TOÀN/2019 | Khối 9, phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh neo Thiên Thành | 07/01/2019 |
3 | HKD Huỳnh Hữu Phước | 01/HKD HUỲNH HỮU PHƯỚC/2019 | Thôn Ea Tút, xã Pơng Drang, huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk | Bánh ngọt Thuận Phát | 07/01/2019 |
4 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
07/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh Mouse Chanh dây ( Pasion Cheese) |
09/01/2019 |
5 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
08/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh Mouse Chocolate | 09/01/2019 |
6 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
09/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh Tiramisu | 09/01/2019 |
7 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
10/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh Trà xanh (Matcha Cake) | 09/01/2019 |
8 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
11/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh bông lan cuốn | 09/01/2019 |
9 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
12/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh bông lan trứng muối | 09/01/2019 |
10 | HKD Cơ sở sản xuất bánh mì Tuấn Mập |
13/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 | 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh bông lan chà bông phô mai | 09/01/2019 |
11 | HKD Bùi Thị Vi | 01/HKD BÙI THỊ VI/2019 | Số 104 Y Nuê, phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Rượu nếp Bắc | 09/01/2019 |
12 | HKD Bùi Thị Vi | 02/HKD BÙI THỊ VI/2019 | Số 104 Y Nuê, phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Rượu đinh lăng túy bách thảo | 09/01/2019 |
13 | HKD Liễu Trinh | 05/HKD LIỄU TRINH/2019 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Kem yến mạch | 16/01/2019 |
14 | HKD Liễu Trinh | 06/HKD LIỄU TRINH/2019 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Kem vừng | 16/01/2019 |
15 | HKD Liễu Trinh | 07/HKD LIỄU TRINH/2019 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Kem sữa chua | 16/01/2019 |
16 | Công ty TNHH Sachi Cao Nguyên |
01/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 | Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bột ngũ cốc Sachi | 25/01/2019 |
17 | Công ty TNHH Sachi Cao Nguyên |
02/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 | Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bột ngũ cốc Sachi (dùng cho người ăn kiêng) | 25/01/2019 |
18 | Công ty TNHH Sachi Cao Nguyên |
03/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 | Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh Cookie Sachi | 25/01/2019 |
19 | Hộ kinh doanh Cao Thị Thúy | 01/HKD CAO THỊ THÚY/2019 | Số 138 thôn 1, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Rượu Đệ nhất đế | 01/3/2019 |
20 | Hộ kinh doanh Đỗ Bá Vinh | 01/HỘ KINH DOANH ĐỖ BÁ VINH/2019 | Thôn Phước Trạch 2 , xã Ea Phê, huyện Krông Pắc, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Bánh đậu xanh Vinh Hiển | 19/3/2019 |
Nguồn tin: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,660.26 | 15,818.45 | 16,326.56 |
CAD | 17,743.11 | 17,922.33 | 18,498.03 |
CNY | 3,357.08 | 3,390.99 | 3,500.45 |
EUR | 26,018.34 | 26,281.16 | 27,446.04 |
GBP | 30,390.95 | 30,697.93 | 31,684.00 |
HKD | 3,086.91 | 3,118.09 | 3,218.25 |
JPY | 158.69 | 160.29 | 167.96 |
SGD | 17,871.79 | 18,052.31 | 18,632.18 |
USD | 24,580.00 | 24,610.00 | 24,950.00 |