Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương năm 2019 (tính đến ngày 19/3/2019)

Thứ ba - 19/03/2019 04:26
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2019 (tính 19/3/2019)
 
STT Tên cơ sở Số tự công bố Địa chỉ Sản phẩm Ngày công bố
1 HKD Đặng Thị Lệ Nga 01/HKD ĐẶNG THỊ LỆ NGA/2019 Số 88 Nguyễn Công Trứ, phường Tự An, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Chả lụa chay An Lạc 02/01/2019
2 HKD Nguyễn Thị Kim Toàn 01/HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ KIM TOÀN/2019 Khối 9, phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh neo Thiên Thành 07/01/2019
3 HKD Huỳnh Hữu Phước 01/HKD HUỲNH HỮU PHƯỚC/2019 Thôn Ea Tút, xã Pơng Drang, huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk Bánh ngọt Thuận Phát 07/01/2019
4 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
07/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh Mouse Chanh dây
( Pasion Cheese)
09/01/2019
5 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
08/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh Mouse Chocolate 09/01/2019
6 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
09/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh Tiramisu 09/01/2019
7 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
10/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh Trà xanh (Matcha Cake) 09/01/2019
8 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
11/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh bông lan cuốn 09/01/2019
9 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
12/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh bông lan trứng muối 09/01/2019
10 HKD Cơ sở sản xuất
bánh mì Tuấn Mập
13/HKD CƠ SỞ SẢN XUÁT BÁNH MÌ TUẤN MẬP/2019 18-20-22 Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh bông lan chà bông phô mai 09/01/2019
11 HKD Bùi Thị Vi 01/HKD BÙI THỊ VI/2019 Số 104 Y Nuê, phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Rượu nếp Bắc 09/01/2019
12 HKD Bùi Thị Vi 02/HKD BÙI THỊ VI/2019 Số 104 Y Nuê, phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Rượu đinh lăng túy bách thảo 09/01/2019
13 HKD Liễu Trinh 05/HKD LIỄU TRINH/2019 Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Kem yến mạch 16/01/2019
14 HKD Liễu Trinh 06/HKD LIỄU TRINH/2019 Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Kem vừng 16/01/2019
15 HKD Liễu Trinh 07/HKD LIỄU TRINH/2019 Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Kem sữa chua 16/01/2019
16 Công ty TNHH Sachi
Cao Nguyên
01/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bột ngũ cốc Sachi 25/01/2019
17 Công ty TNHH Sachi
Cao Nguyên
02/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bột ngũ cốc Sachi (dùng cho người ăn kiêng) 25/01/2019
18 Công ty TNHH Sachi
Cao Nguyên
03/CÔNG TY TNHH SACHI CAO NGUYÊN/2019 Lô 2-3, đường số 5, cụm CN Tân An 2, phường Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh Cookie Sachi 25/01/2019
19 Hộ kinh doanh Cao Thị Thúy 01/HKD CAO THỊ THÚY/2019 Số 138 thôn 1, xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Rượu Đệ nhất đế 01/3/2019
20 Hộ kinh doanh Đỗ Bá Vinh 01/HỘ KINH DOANH ĐỖ BÁ VINH/2019 Thôn Phước Trạch 2 , xã Ea Phê, huyện Krông Pắc, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Bánh đậu xanh Vinh Hiển 19/3/2019

Nguồn tin: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,660.26 15,818.45 16,326.56
CAD 17,743.11 17,922.33 18,498.03
CNY 3,357.08 3,390.99 3,500.45
EUR 26,018.34 26,281.16 27,446.04
GBP 30,390.95 30,697.93 31,684.00
HKD 3,086.91 3,118.09 3,218.25
JPY 158.69 160.29 167.96
SGD 17,871.79 18,052.31 18,632.18
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây