Bảng giá Nông sản ngày 04/12/2023

Bảng giá Nông sản ngày 04/12/2023

 01:25 04/12/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
1

Khuyến công Đắk Lắk: Tổ chức Hội nghị tập huấn nghiệp vụ khuyến công

 21:54 30/11/2023

Ngày 01/12/2023, Trung tâm khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp, Sở Công Thương tổ chức hội nghị tập huấn "Nghiệp vụ khuyến công” cho cán bộ quản lý Nhà nước và thực hiện các hoạt động trong lĩnh vực khuyến công tại các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh
Bảng giá Nông sản ngày 01/12/2023

Bảng giá Nông sản ngày 01/12/2023

 21:35 30/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 30/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 30/11/2023

 22:03 29/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 29/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 29/11/2023

 21:22 28/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,009.39 17,181.20 17,731.41
CAD 18,627.19 18,815.34 19,417.88
CNY 3,640.75 3,677.53 3,795.29
EUR 30,140.30 30,444.75 31,729.26
GBP 34,290.69 34,637.06 35,746.27
HKD 3,287.81 3,321.02 3,448.01
JPY 163.90 165.56 174.31
SGD 19,878.89 20,079.69 20,764.21
USD 26,088.00 26,118.00 26,398.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây