Bảng giá Nông sản ngày 18/01/2024

Bảng giá Nông sản ngày 18/01/2024

 22:04 17/01/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 17/01/2024

Bảng giá Nông sản ngày 17/01/2024

 22:39 16/01/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 16/01/2024

Bảng giá Nông sản ngày 16/01/2024

 21:58 15/01/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 15/01/2024

Bảng giá Nông sản ngày 15/01/2024

 21:58 14/01/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Cải cách hành chính năm 2024 của Sở Công Thương

Cải cách hành chính năm 2024 của Sở Công Thương

 04:23 12/01/2024

Cải cách hành chính là nội dung quan trọng của hành chính nhà nước. Cải cách hành chính góp phần hết sức quan trọng nâng cao hiệu lực và hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,031.67 17,203.70 17,754.66
CAD 18,617.60 18,805.65 19,407.91
CNY 3,633.37 3,670.07 3,787.61
EUR 30,062.97 30,366.63 31,647.89
GBP 34,235.03 34,580.84 35,688.30
HKD 3,283.30 3,316.46 3,443.27
JPY 162.77 164.42 173.11
SGD 19,823.10 20,023.33 20,705.97
USD 26,091.00 26,121.00 26,401.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây