Bảng giá Nông sản ngày 12/7/2024

Bảng giá Nông sản ngày 12/7/2024

 23:16 11/07/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 11/7/2024

Bảng giá Nông sản ngày 11/7/2024

 02:52 11/07/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Đại diện Lãnh đạo Sở Công Thương các tỉnh ký biên bản hợp tác

Đắk Lắk - Trà Vinh - Tây Ninh: Kết nối giao thương, tiêu thụ sản phẩm năm 2024 

 02:09 11/07/2024

Ngày 11.7, tại Trạm dừng chân Trà Tâm Lan (xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu), Sở Công Thương các tỉnh Tây Ninh, Đắk Lắk và Trà Vinh đã phối hợp cùng các đơn vị có liên quan tổ chức hội nghị kết nối giao thương, tiêu thụ sản phẩm giữa 3 tỉnh.
thong bao

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 20:21 10/07/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 11/7/2024)
Bảng giá Nông sản ngày 10/7/2024

Bảng giá Nông sản ngày 10/7/2024

 03:08 10/07/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,617.70 16,785.56 17,323.11
CAD 18,557.29 18,744.74 19,345.03
CNY 3,570.48 3,606.54 3,722.04
EUR 29,930.84 30,233.17 31,508.78
GBP 34,653.12 35,003.15 36,124.11
HKD 3,276.09 3,309.18 3,435.71
JPY 171.94 173.68 182.86
SGD 19,957.33 20,158.92 20,846.16
USD 26,100.00 26,130.00 26,490.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây