Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020

Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020

 21:32 09/01/2020

Ngày 08/01/2020, Sở Công Thương Đắk Lắk ban hành kế hoạch số 21/KH-SCT về việc Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020
 
Bộ Công Thương ban hành Thông tư bổ sung Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu quy định tại một số Thông tư của Bộ Công Thương.

Bộ Công Thương ban hành Thông tư bổ sung Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu quy định tại một số Thông tư của Bộ Công Thương.

 04:12 05/01/2020

Ngày 16/12/2019, Bộ Công Thương ban hành Thông tư số 41/2019/TT-BCT về việc bổ sung Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu quy định tại một số Thông tư của Bộ Công Thương.

Sở Công Thương Đắk Lắk: Kế hoạch Triển khai thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng năm 2020

Sở Công Thương Đắk Lắk: Kế hoạch Triển khai thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng năm 2020

 21:38 23/12/2019

Ngày 20/12/2019, Sở Công Thương Đắk Lắk ban hành kế hoạch số 1565/KH-SCT về việc triển khai thực hiện công tác phòng, chống tham nhũng năm 2020.
Đắk Lắk: Công nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019

Đắk Lắk: Công nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019

 21:27 23/12/2019

Ngày 12/12/2019, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành quyết định số 3699/QĐ-UBND về việc Công nhận kết quả bình chọn, khen thưởng sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019
Đắk Lắk: Kế hoạch Tuyên truyền cải cách hành chính nhà nước năm 2020

Đắk Lắk: Kế hoạch Tuyên truyền cải cách hành chính nhà nước năm 2020

 04:24 19/12/2019

Ngày 18/12/2019 Sở Công Thương Đắk Lắk ban hành Kế hoạch số 1539/KC-SCT về việc tuyên truyền cải cách hành chính nhà nước năm 2020   
 
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,773.70 16,943.13 17,485.65
CAD 18,623.19 18,811.31 19,413.64
CNY 3,601.60 3,637.98 3,754.47
EUR 29,978.20 30,281.01 31,558.50
GBP 34,570.85 34,920.05 36,038.19
HKD 3,287.87 3,321.08 3,448.05
JPY 171.79 173.53 182.70
SGD 19,943.48 20,144.93 20,831.60
USD 26,160.00 26,190.00 26,510.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây