Nguồn tin: Nguyễn Hằng:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 25/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,615.68 | 16,783.52 | 17,320.93 |
| CAD | 18,225.52 | 18,409.61 | 18,999.10 |
| CNY | 3,620.21 | 3,656.78 | 3,773.87 |
| EUR | 29,624.96 | 29,924.20 | 31,186.65 |
| GBP | 33,699.19 | 34,039.59 | 35,129.56 |
| HKD | 3,294.43 | 3,327.71 | 3,454.94 |
| JPY | 162.48 | 164.12 | 172.79 |
| SGD | 19,695.91 | 19,894.86 | 20,573.01 |
| USD | 26,153.00 | 26,183.00 | 26,403.00 |