






Tác giả: Lê Bích-TTKC
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn https://socongthuong.daklak.gov.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 |
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 |
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 |
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 |
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 |
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 |
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 |
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 |
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |