Giá cả thị trường ngày 9/12/2019 (Tham khảo tại đây)

Chủ nhật - 08/12/2019 20:09

 GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ     

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1.402USD    +22USD
Arabica
(ICE Futures US)
124.80USD -0.05 USD
FOB HCM R2 USD USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 33.200-33.700VND
Lâm Đồng 32.500-32.900VND
Gia Lai 33.100-33.500VND
Đắk Nông 33.100-33.500VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 40.500VND/kg
Trắng 80.500VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL  55.000VND/kg
Armajaro  60.500VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  30.2trđ/tấn
Tại nhà máy 30.8 trđ/tấn

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 2 - 9/12/2019

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 33.2 - 33.4 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

33.3 - 33.5 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1512

Thị trường tự do : 33.4 - 33.6 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 34.6 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1562

Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1

Mua được cộng thêm +80 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán được cộng thêm +110 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán R1 S16_2% đen vỡ

35.8 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1577

HCM chào mua

[34.1 => 34.2] (đ/kg)

HCM chào bán

[34.3 => 34.5] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

36.1 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1617
Bán R1 S16_0.1% đen

37.1 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1632 USD/VND 23,120
Bán R1 S18_0.1% đen 37.4 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1677

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 4.000-4.500 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 5.000-5.500 (đ/kg)

- Hái chín: 6.000 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 38.3 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1687 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2738$/tấn (63.3 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 38.7 (đ/kg)    
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) 64.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey 48.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica và Robusta là 60.15 cent/lb = 1326 usd/tấn
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
33.3-33.5 33.3-33.5 33.4-33.6 33.4-33.6 33.2-33.4 33.2-33.4 33.5-33.7 33.2-33.4 33.1-33.3 33.7-33.9
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
32.5-32.7 32.6-32.8 32.7-32.9 33.2-33.4 33.3-33.5 33.1-33.3 33.1-33.3 33.3-33.5 33.6-33.8 33.8-34.0

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 9/12/2019
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +110 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +160 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +175 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +215 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +230 $/tấn so với giá London T1/20
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +270 $/tấn so với giá London T1/20
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/2020 +285 $/tấn so với giá London T1/20

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

33300+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4672+0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

40.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

80.2 => 80.5 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

34792.85-207.15

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4882-29

(usd/tấn)

Dak Lak 41.000 => 41.500

 

 

 

 

Gia Lai 40.500 => 41.000
Phú Yên 40.500 => 41.000
Dak Nông 41.500 => 42.000    
Đồng Nai 42.000 => 42.500    
Bình Phước 42.500 => 43.000

 

 

Bà Rịa VT 43.000 => 43.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 40.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 39.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 38.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 37.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.800 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 41.000 => 41.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 41.000 => 41.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 40.500 => 41.000 (đ/kg)  
HHChư sê 40.500 => 41.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   2170 ($/tấn)

Brazil ASTA 570

2250 ($/tấn)

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   2185 ($/tấn)

 

Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   2205 ($/tấn)

Kochi India ASTA

4934 ($/tấn)

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   2225 ($/tấn)

 

Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2265 ($/tấn)

Lumpung Indonesia ASTA 570

2120 ($/tấn)    Tiêu đen

3607 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2275 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2320 ($/tấn)

Kuching Malaysia ASTA

3685 ($/tấn)    Tiêu đen

5275 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2385 ($/tấn)

Haikou China

4600 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3470 ($/tấn)  
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 40.0-42.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá chào xuất khẩu điều thô

(F.O.B HCM)

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

LB

2.95(usd/Pound) = 1.33 (usd/kg)
  0 ($/tấn) W240 4.30 (usd/Pound) = 1.94 (usd/kg)
  0 ($/tấn) W320 4.00 (usd/Pound) = 1.81 (usd/kg)
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

WW180

4.70

WW450 3.20

WW210

4.50

WS 2.50
WW240 3.90 LP 1.90

WW320

3.60

   

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2603 usd/tấn

+23$

55.000 đ/kg

60.500 đ/kg

0 đ/kg

GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 9/12/2019
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 12.500 (đ/kg) Mủ đông khô 11.400 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 11.100 (đ/kg) Mủ đông vừa 10.100 (đ/kg)

284 (đ/độ)

= 30,2 triệu/tấn

289 (đ/độ) = 30,8 triệu/tấn

Mủ chén ướt 8.700 (đ/kg) Mủ đông ướt 9.200 (đ/kg)
Mủ tạp 12.500 (đ/kg) Mủ tận thu 4.600 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 35,300 (đ/kg) SVR 10 32,500 (đ/kg) Latex HA 23,400 (đ/kg)
SVR CV60 35,100 (đ/kg)

SVR 20

32,400 (đ/kg) Latex LA 23,600 (đ/kg)
SVR L 34,400 (đ/kg)

RSS1

35,100 (đ/kg)    
SVR 3L 34,100 (đ/kg) RSS3 34,400 (đ/kg)    
SVR 5 33,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 35,300 (đ/kg) SVR 10 30,200 (đ/kg) Latex HA 24,700 (đ/kg)
SVR CV60 35,100 (đ/kg)

SVR 20

29,900 (đ/kg) Latex LA 24,900 (đ/kg)
SVR L 34,400 (đ/kg)

RSS1

32,600 (đ/kg)    
SVR 3L 34,100 (đ/kg) RSS3 31,900 (đ/kg)    
SVR 5 31,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1600 1590 1/2020
SVR CV60 0 1590 1580 1/2020
SVR 3L 0 0 1540 1/2020
SVR 10CV 0 0 1480 1/2020
SVR 10 0 0 1440 1/2020
RSS3 0 0 0 0
Latex HA 0 0 1050 1/2020
Latex LA 0 0 1060 1/2020

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,700 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn)

SVR3L

10,900 (NDT/tấn) = 35,8 (triệu/tấn)
SVR5 10,600 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn)

SVR5

10,800 (NDT/tấn) = 35,4 (triệu/tấn)
SVR10 10,100 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn)

SVR10

10,300 (NDT/tấn) = 33,8 (triệu/tấn)
SVR20 10,000 (NDT/tấn) = 32,8 (triệu/tấn) SVR20 10,200 (NDT/tấn) = 33,5 (triệu/tấn)
RSS3 10,900 (NDT/tấn) = 35,8 (triệu/tấn) RSS3 11,100 (NDT/tấn) = 36,4 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1885+3 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1754+8 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,786.10 15,945.55 16,457.81
CAD 17,795.56 17,975.31 18,552.78
CNY 3,347.28 3,381.09 3,490.24
EUR 26,186.52 26,451.03 27,623.56
GBP 30,644.88 30,954.42 31,948.85
HKD 3,081.01 3,112.13 3,212.11
JPY 160.75 162.37 170.14
SGD 17,990.91 18,172.63 18,756.44
USD 24,540.00 24,570.00 24,890.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây