| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1,537USD | +29USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 102.60USD | -0.05USD | 
| FOB HCM R2 | 1,442USD | Trừ lùi -80USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 34.000-33.700VND | |
| Lâm Đồng | 33.200-33.000VND | |
| Gia Lai | 33.900-33.700VND | |
| Đắk Nông | 33.800-33.600VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 46.000VND/kg | |
| Trắng | 84.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 46.800VND/kg | |
| Armajaro | 51.500VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.3trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 24.8trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 4 - 30/1/2019 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 33.5 => 33.7 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 33.6- => 33.8 | R2_5% đen vỡ | 1513 | Thị trường tự do : 33.7 => 33.9 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 35.0 => 35.1 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1563 | HCM (chào mua): 33.8 => 34.0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 36.1 => 36.2 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1578 | HCM chào mua R1, sàng16 [35.1 => 35.2] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [35.3 => 35.4] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 36.5 => 36.6 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1618 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 37.4 => 37.5 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1633 | USD/VND 23,150 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.8 => 37.9 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1673 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.7 => 38.8 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1688 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2292 $/tấn (52.3 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 39.0 => 39.1 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -80 (1442 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 61.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 42.000 => 44.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 755 $/tấn (= 34.25 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.8 | 33.8 | 33.9 | 33.9 | 33.7 | 33.7 | 34.0 | 33.8 | 33.6 | 34.2 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 33.1 | 33.2 | 33.0 | 33.9 | 33.8 | 33.7 | 33.6 | 33.8 | 34.1 | 34.3 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 30/1/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | -45 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | +5 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | +20 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | +60 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | +75 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 3/19 | +115 $/tấn so với giá Liffe T5/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1+2/19 | +130 $/tấn so với giá Liffe T3/19 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35000+200 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4901+28 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 45.000 => 45.500 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 81.000 => 82.000 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 36975.50+187.50 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5179+26 (usd/tấn) | Dak Lak | 45.500 => 46.000 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 46.000 => 46.500 | |||
| Phú Yên | 45.500 => 46.000 | |||
| Gia Lai | 46.000 => 46.500 | |||
| Bà Rịa VT | 48.000 => 48.500 | |||
| Bình Phước | 47.000 => 47.500 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 46.500 => 47.000 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 29.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 28.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 27.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 24.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 22.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 21.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 20.700 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 46.000 => 46.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 46.000 => 46.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 45.500 => 46.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 45.500 => 46.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 1,981 ($/tấn) | 2,481 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 230 g/l | 2,005 ($/tấn) | 2,505 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 2,027 ($/tấn) | 2,527 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 300 g/l | 2,072 ($/tấn) | 2,572 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,153 ($/tấn) | 2,653 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 470 g/l | 2,177 ($/tấn) | 2,677 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,197 ($/tấn) | 2,697 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,295 ($/tấn) | 2,795 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,517 ($/tấn) | 4,017 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. | ||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| 
 | |||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 30/1/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 9.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 8.600 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 8.400 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 7.700 (đ/kg) | ||
| 228 (đ/độ) (24.3 tr/tấn) | 233 (đ/độ) (24.8 tr/tấn) | Mủ chén ướt | 6.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 6.900 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 9.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.500 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 32,900 (đ/kg) | SVR 10 | 30,000 (đ/kg) | Latex HA | 21,400 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 32,700 (đ/kg) | 29,700 (đ/kg) | Latex LA | 21,700 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,000 (đ/kg) | RSS1 | 32,800 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,700 (đ/kg) | RSS3 | 32,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 34,000 (đ/kg) | SVR 10 | 31,100 (đ/kg) | Latex HA | 22,500 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 33,800 (đ/kg) | 30,800 (đ/kg) | Latex LA | 22,800 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,100 (đ/kg) | RSS1 | 33,900 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,800 (đ/kg) | RSS3 | 33,200 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 32,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1530 | 1480 | 2+3/2019 | 
| SVR CV60 | 0 | 1520 | 1470 | 2+3/2019 | 
| SVR 3L | 0 | 1500 | 1450 | 2+3/2019 | 
| SVR 10 | 0 | 1430 | 1380 | 2+3/2019 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1470 | 1420 | 2+3/2019 | 
| Latex HA | 0 | 1000 | 950 | 2+3/2019 | 
| Latex LA | 0 | 1015 | 965 | 2+3/2019 | 
| Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 10,100 (NDT/tấn) = 34,4 (triệu/tấn) | SVR3L | 10,300 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn) | 
| SVR5 | 10,000 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) | SVR5 | 10,200 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn) | 
| SVR10 | 9,500 (NDT/tấn) = 32,4 (triệu/tấn) | SVR10 | 9,700 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn) | 
| SVR20 | 9,400 (NDT/tấn) = 32,0 (triệu/tấn) | SVR20 | 9,600 (NDT/tấn) = 32,7 (triệu/tấn) | 
| RSS3 | 10,300 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 10,500 (NDT/tấn) = 35,8 (triệu/tấn) | 
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1706-4 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1617-0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| Giá sắn lát ngày 30/1/2019 | Tinh bột sắn ngày 30/1/2019 | ||
| F.O.B Quy Nhơn | 230 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 420-430 (usd/tấn) | 
| Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok | 445 (usd/tấn) | ||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.325 - 5.350 (đ/kg) | Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn | 3.150-3.25 (NDT/tấn) | 
| Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 30/1/2019 (trữ bột 30%) | |||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.400 - 3.550 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 2.200 - 2.300 (đ/kg) | ||
| Phú Yên | 2.200 - 2.300 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.200 - 2.350 (đ/kg) | ||
| KonTum | 2.200 - 2.300 (đ/kg) | ||
| Miền bắc (mua xô) | 1.60 - 2.000 (đ/kg) | ||
| Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột | |||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | Thời gian giao dịch | 
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 10h00' - 15h45' | 
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.30 - 2.50 | Sắn lát khô | 205 - 210 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 5.90 - 6.20 | Tinh bột | 450 - 455 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 13.80 - 14.00 | Ethanol | 22,08 (bath/lít) | 
| Glucose Syrup (Brix 83%) | 17.50 - 17.90 | Alcohol (China) | 0 (yuan/tấn) | 
| Sorbitol (Brix 70%) | 22.33 | ||
| GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) | |||
| Giá thế giới (sàn CME) | Giá Bắp hạt miền bắc | Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên | |
| 377.25 | -2.50 cents/bơ | ||
| 2,700-2,750 (tươi) | 2,800-2,850 (tươi) | ||
| 4,700-4,750 (khô) | 4,800-4,850 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |