|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 4 - 29/08/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 33.0 => 33.2 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
33.1 => 33.3 |
R2_5% đen vỡ | 1501 |
TT mua tự do : 33.2 => 33.4 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.9 => 35.0 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1551 |
HCM (chào mua): 33.3 => 33.5 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
36.0 => 36.1 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1566 |
HCM chào mua R1, sàng16 [34.1 => 34.2] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.3 => 33.4] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
36.4 => 36.5 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1606 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
37.3 => 37.4 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1621 | USD/VND 23,260 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.6 => 37.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1661 |
Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.6 => 38.7 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1676 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2272 $/tấn (52.8 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.9 => 39.0 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -100 (1436 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 58.000 => 62.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T11 và Robusta T11 = 736 $/tấn (= 33.40 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 33.1 | 33.1 | 33.2 | 33.2 | 33.0 | 33.0 | 33.3 | 33.1 | 33.0 | 33.5 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 32.4 | 32.5 | 32.3 | 33.1 | 33.2 | 33.0 | 33.0 | 33.2 | 33.4 | 32.6 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 29/08/2018 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | -35 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +30 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +85 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +125 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +140 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 47.500 - 48.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 100.000 - 105.000 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T9/2018 38600 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5896 (usd/tấn) |
Dak Lak | 48.000 => 48.500 |
|
|
| Dak Nông | 49.000 => 49.500 | |||
| Phú Yên | 48.000 => 48.500 | |||
| Gia Lai | 48.000 => 48.500 | |||
| Bà Rịa VT | 51.000 => 51.500 | |||
| Bình Phước | 50.000 => 50.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3100 - 3200 ASTA 3500 - 3600 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4500 - 4600 |
|
| Đồng Nai | 49.000 => 49.500 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 45.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 44.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 35.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 34.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 32.900 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 48.000 => 48.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 48.000 => 48.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 47.500 => 48.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 47.500 => 48.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
| Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,765 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,800 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,820 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,875 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,040 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,060 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,090 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,145 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,460 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
|
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
| W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
|
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2320 usd/tấn |
-26$ |
48.000 đ/kg |
52.500 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 29/08/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.400 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.400 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 9.200 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.400 (đ/kg) | ||
|
237 (đ/độ TSC) (25.3 tr/tấn) |
242 (đ/độ TSC) (25.8 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.200 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.600 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 10.400 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.800 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 31,400 (đ/kg) | SVR 10 | 29,400 (đ/kg) | Latex HA | 20,700 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 31,200 (đ/kg) | 29,100 (đ/kg) | Latex LA | 21,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,400 (đ/kg) |
RSS1 |
31,100 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,200 (đ/kg) | RSS3 | 30,400 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 32,500 (đ/kg) | SVR 10 | 30,500 (đ/kg) | Latex HA | 21,600 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 32,300 (đ/kg) | 30,300 (đ/kg) | Latex LA | 21,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 31,500 (đ/kg) |
RSS1 |
32,200 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,300 (đ/kg) | RSS3 | 31,500 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 40.32 | 1470 | 1420 | 8/2018 |
| SVR CV60 | 40.32 | 1460 | 1410 | 8/2018 |
| SVR 3L | 100.80 | 1440 | 1390 | 8/2018 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| RSS3 | 40.00 | 1480 | 1430 | 8/2018 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 43.0 | 960 | 910 | 8/2018 |
| Latex LA | 43.0 | 975 | 925 | 8/2018 |
|
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 9,700 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,900 (NDT/tấn) |
| SVR5 | 9,600 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,800 (NDT/tấn) |
| SVR10 | 9,400 (NDT/tấn) |
SVR10 |
9,600 (NDT/tấn) |
| SVR20 | 9,300 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,500 (NDT/tấn) |
| RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,000 (NDT/tấn) |
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1820-3 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1551+2 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
|
Giá sắn lát ngày 29/08/2018 |
Tinh bột sắn ngày 29/08/2018 |
||
|
F.O.B Quy Nhơn |
255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
530-535 (usd/tấn) |
|
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
530 (usd/tấn) |
||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.920 - 5.940 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.400-3.500 (NDT/tấn) |
|
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 29/08/2018 (trữ bột 30%) |
|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk |
Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum |
0 (đ/kg) |
||
| Miền bắc (mua xô) |
0 (đ/kg) |
||
|
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 225 - 230 (usd/tấn) |
| Sắn lát khô | 6.50 - 7.00 | Tinh bột | 480 - 490 (usd/tấn) |
| Tinh bột | 15.00 - 15.20 | Ethanol | 23,21 (bath/lít) |
|
Glucose Syrup (Brix 83%) |
18.80 - 19.20 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.40 | ||
|
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
|
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
|
356.25 |
-5.25 cents/bơ |
||
| 2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
| 4,500-4,450 (khô) | 4,500-4,550 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,876.00 | 17,046.47 | 17,592.36 |
| CAD | 18,410.66 | 18,596.62 | 19,192.16 |
| CNY | 3,610.22 | 3,646.68 | 3,763.46 |
| EUR | 29,804.27 | 30,105.32 | 31,375.51 |
| GBP | 33,885.39 | 34,227.67 | 35,323.77 |
| HKD | 3,292.55 | 3,325.81 | 3,452.98 |
| JPY | 165.72 | 167.40 | 176.25 |
| SGD | 19,744.14 | 19,943.57 | 20,623.46 |
| USD | 26,105.00 | 26,135.00 | 26,345.00 |