| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 6 - 31/08/2018 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 32.8 => 33.0 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 32.9 => 33.1 | R2_5% đen vỡ | 1497 | TT mua tự do : 33.0 => 33.2 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.8 => 34.9 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1547 | HCM (chào mua): 33.3 => 33.4 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 35.9 => 36.0 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1562 | HCM chào mua R1, sàng16 [33.7 => 33.8] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [33.9 => 34.0] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 36.3 => 36.4 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1602 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 37.2 => 37.3 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1617 | USD/VND 23,260 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.5 => 37.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1657 | Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.5 => 38.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1672 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2263 $/tấn (52.6 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.8 => 38.9 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -100 (1422 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 58.000 => 62.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T11 và Robusta T11 = 741 $/tấn (= 33.60 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 32.9 | 32.9 | 33.0 | 33.0 | 32.8 | 32.8 | 33.1 | 32.9 | 32.8 | 33.3 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.2 | 32.3 | 32.1 | 32.9 | 33.0 | 32.8 | 32.8 | 33.0 | 33.2 | 32.4 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 31/08/2018 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | -35 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +30 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +85 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +125 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9/18 | +140 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
 | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 47.500 - 48.000 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 100.000 - 105.000 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 39000 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5746 (usd/tấn) | Dak Lak | 48.000 => 48.500 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 49.000 => 49.500 | |||
| Phú Yên | 48.000 => 48.500 | |||
| Gia Lai | 48.000 => 48.500 | |||
| Bà Rịa VT | 51.000 => 51.500 | |||
| Bình Phước | 50.000 => 50.500 | TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3100 - 3200 ASTA 3500 - 3600 | TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4500 - 4600 | |
| Đồng Nai | 49.000 => 49.500 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 45.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 44.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 35.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 34.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 32.900 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 48.000 => 48.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 48.000 => 48.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 47.500 => 48.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 47.500 => 48.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| FAQ | Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
| Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,765 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,800 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,820 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,875 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,040 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,060 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,090 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,145 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,460 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. | ||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.30 - 4.35 | DW | 3.75 - 3.90 | 
| W320 | 4.05 - 4.10 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 | 
| W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 | 
| SW320 | 3.75 - 3.90 | Mảnh | 2.55 - 2.60 | 
| HẠT CACAO | ||||
| Thế giới | Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL | Lên men Armajaro | Cacao tươi | |
| 2275 usd/tấn | -74$ | 47.000 đ/kg | 51.500 đ/kg | 0 đ/kg | 
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 31/08/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.500 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.500 (đ/kg) | ||
| 238 (đ/độ TSC) (25.3 tr/tấn) | 243 (đ/độ TSC) (25.8 tr/tấn) | Mủ chén ướt | 7.300 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.700 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 10.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.900 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 31,400 (đ/kg) | SVR 10 | 29,400 (đ/kg) | Latex HA | 20,700 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 31,200 (đ/kg) | 29,100 (đ/kg) | Latex LA | 21,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,400 (đ/kg) | RSS1 | 31,100 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,200 (đ/kg) | RSS3 | 30,400 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 32,500 (đ/kg) | SVR 10 | 30,500 (đ/kg) | Latex HA | 21,600 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 32,300 (đ/kg) | 30,300 (đ/kg) | Latex LA | 21,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 31,500 (đ/kg) | RSS1 | 32,200 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,300 (đ/kg) | RSS3 | 31,500 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 40.32 | 1470 | 1420 | 8/2018 | 
| SVR CV60 | 40.32 | 1460 | 1410 | 8/2018 | 
| SVR 3L | 100.80 | 1420 | 1370 | 8/2018 | 
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RSS3 | 40.00 | 1460 | 1410 | 8/2018 | 
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Latex HA | 43.0 | 950 | 900 | 8/2018 | 
| Latex LA | 43.0 | 965 | 915 | 8/2018 | 
| Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 9,700 (NDT/tấn) | SVR3L | 9,900 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 9,600 (NDT/tấn) | SVR5 | 9,800 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 9,400 (NDT/tấn) | SVR10 | 9,600 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 9,300 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,500 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,000 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1819-4 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1565-2 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| Giá sắn lát ngày 31/08/2018 | Tinh bột sắn ngày 31/08/2018 | ||
| F.O.B Quy Nhơn | 255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 530-535 (usd/tấn) | 
| Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok | 530 (usd/tấn) | ||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.920 - 5.940 (đ/kg) | Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn | 3.400-3.500 (NDT/tấn) | 
| Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 31/08/2018 (trữ bột 30%) | |||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) | ||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum | 0 (đ/kg) | ||
| Miền bắc (mua xô) | 0 (đ/kg) | ||
| Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột | |||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | Thời gian giao dịch | 
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 10h00' - 15h45' | 
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 225 - 230 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 6.50 - 7.00 | Tinh bột | 480 - 490 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 15.00 - 15.20 | Ethanol | 23,21 (bath/lít) | 
| Glucose Syrup (Brix 83%) | 18.80 - 19.20 | Alcohol (China) | 0 (yuan/tấn) | 
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.40 | ||
| GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) | |||
| Giá thế giới (sàn CME) | Giá Bắp hạt miền bắc | Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên | |
| 356.50 | -0.00 cents/bơ | ||
| 2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
| 4,500-4,450 (khô) | 4,500-4,550 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |