| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 5 - 20/9/2018  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 32.3 => 32.5 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 32.4 => 32.6  | 
			R2_5% đen vỡ | 1462 | 
			 TT mua tự do : 32.5 => 32.7 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.1 => 34.2 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1512 | 
			 HCM (chào mua): 32.6 => 32.8 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 35.2 => 35.3 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1527 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [32.9 => 33.0] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [33.1 => 33.2] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 35.6 => 35.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1567 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 36.6 => 36.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1582 | USD/VND 23,260 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 36.9 => 37.0 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1622 | 
			 Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 37.8 => 37.9 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1637 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2113 $/tấn (49.1 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.2 => 38.3 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -70 (1417 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 47.000 => 57.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T11 và Robusta T11 = 645 $/tấn (= 29.25 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 32.4 | 32.4 | 32.5 | 32.5 | 32.3 | 32.3 | 32.6 | 32.4 | 32.3 | 32.8 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 31.7 | 31.8 | 31.6 | 32.4 | 32.5 | 32.3 | 32.3 | 32.5 | 32.7 | 32.9 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 20/9/2018 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | -25 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +25 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +40 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +80 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +95 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +135 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +150 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 
  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 49.500 - 50.000 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 100.000 - 105.000 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37700+200 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5235+28 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 50.000 => 50.500 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 50.500 => 51.000 | |||
| Phú Yên | 50.000 => 50.500 | |||
| Gia Lai | 50.500 => 51.000 | |||
| Bà Rịa VT | 52.500 => 53.000 | |||
| Bình Phước | 51.500 => 52.000 | 
			 TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3100 - 3200 ASTA 3500 - 3600  | 
			
			 TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4600 - 4700  | 
		|
| Đồng Nai | 51.000 => 51.500 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 48.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 47.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 37.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.000 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 50.000 => 50.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 50.000 => 50.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 FAQ  | 
			Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
| Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,815 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,850 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,875 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,930 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,105 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,130 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,165 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,220 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,615 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
			 ..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.  | 
		||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.30 - 4.35  | 
			DW | 3.75 - 3.90 | 
| 
			 W320  | 
			
			 4.05 - 4.10  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 | 
| W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.75 - 3.90  | 
			Mảnh | 2.55 - 2.60 | 
| 
			 HẠT CACAO  | 
		||||
| 
			 Thế giới  | 
			
			 Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL  | 
			
			 Lên men Armajaro  | 
			
			 Cacao tươi  | 
		|
| 
			 2195 usd/tấn  | 
			
			 -47$  | 
			
			 45.500 đ/kg  | 
			
			 50.000 đ/kg  | 
			
			 0 đ/kg  | 
		
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 20/9/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.500 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.500 (đ/kg) | ||
| 
			 235 (đ/độ TSC) (25.0 tr/tấn)  | 
			
			 240 (đ/độ TSC) (25.5 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 7.300 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.700 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 10.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.800 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 30,900 (đ/kg) | SVR 10 | 28,900 (đ/kg) | Latex HA | 19,800 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 30,700 (đ/kg) | 28,600 (đ/kg) | Latex LA | 20,100 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,000 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			30,600 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 29,700 (đ/kg) | RSS3 | 29,900 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 32,000 (đ/kg) | SVR 10 | 30,200 (đ/kg) | Latex HA | 20,900 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 31,800 (đ/kg) | 29,700 (đ/kg) | Latex LA | 21,200 (đ/kg) | |
| SVR L | 31,100 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			31,700 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,800 (đ/kg) | RSS3 | 31,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,600 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 40.32 | 1450 | 1400 | 9/2018 | 
| SVR CV60 | 40.32 | 1440 | 1390 | 9/2018 | 
| SVR 3L | 100.80 | 1400 | 1350 | 9/2018 | 
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RSS3 | 40.00 | 1410 | 1360 | 9/2018 | 
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Latex HA | 43.0 | 950 | 900 | 9/2018 | 
| Latex LA | 43.0 | 965 | 915 | 9/2018 | 
| 
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 9,600 (NDT/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			9,800 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 9,500 (NDT/tấn) | 
			 SVR5  | 
			9,700 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 9,300 (NDT/tấn) | 
			 SVR10  | 
			9,500 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 9,200 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,400 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 9,700 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,900 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1785+16 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1483+5 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| 
			 Giá sắn lát ngày 20/9/2018  | 
			
			 Tinh bột sắn ngày 20/9/2018  | 
		||
| 
			 F.O.B Quy Nhơn  | 
			255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 
			 530-535 (usd/tấn)  | 
		
| 
			 Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok  | 
			
			 530 (usd/tấn)  | 
		||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.920 - 5.940 (đ/kg) | 
			 Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn  | 
			
			 3.400-3.500 (NDT/tấn)  | 
		
| 
			 Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 20/9/2018 (trữ bột 30%)  | 
		|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 
			 Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg)  | 
		||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum | 
			 0 (đ/kg)  | 
		||
| Miền bắc (mua xô) | 
			 0 (đ/kg)  | 
		||
| 
			 Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột  | 
		|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | 
			 Thời gian giao dịch  | 
		
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 
			 10h00' - 15h45'  | 
		
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 230 - 235 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 6.60 - 7.00 | Tinh bột | 490 - 500 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 15.10 - 15.30 | Ethanol | 23,39 (bath/lít) | 
| 
			 Glucose Syrup (Brix 83%)  | 
			
			 19.00 - 19.40  | 
			
			 Alcohol (China)  | 
			
			 0 (yuan/tấn)  | 
		
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.40 | ||
| 
			 GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)  | 
		|||
| 
			 Giá thế giới (sàn CME)  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền bắc  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên  | 
		|
| 
			 345.75  | 
			
			 +2.50 cents/bơ  | 
		||
| 2,500-2,550 (tươi) | 2,600-2,650 (tươi) | ||
| 4,400-4,450 (khô) | 4,400-4,450 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,765.77 | 16,935.12 | 17,477.47 | 
| CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.05 | 
| CNY | 3,602.35 | 3,638.74 | 3,755.27 | 
| EUR | 29,532.98 | 29,831.29 | 31,089.96 | 
| GBP | 33,654.58 | 33,994.52 | 35,083.20 | 
| HKD | 3,288.86 | 3,322.08 | 3,449.11 | 
| JPY | 164.66 | 166.32 | 175.12 | 
| SGD | 19,668.52 | 19,867.20 | 20,544.50 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |