GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 3 - 18/9/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 32.1 => 32.3 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
32.2 => 32.4 |
R2_5% đen vỡ | 1459 |
TT mua tự do : 32.3 => 32.5 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 34.0 => 34.1 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1509 |
HCM (chào mua): 32.4 => 32.6 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
35.2 => 35.3 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1524 |
HCM chào mua R1, sàng16 [32.7 => 32.8] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [32.9 => 33.0] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
35.5 => 35.6 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1564 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
36.4 => 36.5 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1579 | USD/VND 23,245 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 36.8 => 36.9 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1619 |
Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 37.7 => 37.8 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1634 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2145 $/tấn (49.8 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 38.1 => 38.2 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -85 (1394 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 68.500 => 70.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt, đen vỡ 0,1% | 47.000 => 57.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T11 và Robusta T11 = 666 $/tấn (= 30.20 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
32.1 | 32.1 | 32.2 | 32.2 | 32.1 | 32.1 | 32.4 | 32.2 | 32.1 | 32.6 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
31.5 | 31.6 | 31.4 | 32.2 | 32.3 | 32.1 | 32.1 | 32.3 | 32.5 | 32.7 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 18/9/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | -20 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +30 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +45 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +85 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +100 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +140 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 9+10/18 | +155 $/tấn so với giá Liffe T11/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 49.000 - 49.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 100.000 - 105.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37400+100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5155+14 (usd/tấn) |
Dak Lak | 49.500 => 50.000 |
|
|
Dak Nông | 50.000 => 50.500 | |||
Phú Yên | 49.500 => 50.000 | |||
Gia Lai | 50.000 => 50.500 | |||
Bà Rịa VT | 52.000 => 52.500 | |||
Bình Phước | 51.000 => 51.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3100 - 3200 ASTA 3500 - 3600 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4400 - 4500 |
|
Đồng Nai | 50.500 => 51.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 47.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 46.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 44.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 39.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 35.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 34.300 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 49.500 => 50.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 49.000 => 49.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 49.000 => 49.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,795 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,830 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,855 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,910 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,080 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,105 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,140 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,195 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,560 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 41.0-43.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
|
|||||||||||||||||||
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 18/9/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.500 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 9.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.500 (đ/kg) | ||
235 (đ/độ TSC) (25.0 tr/tấn) |
240 (đ/độ TSC) (25.5 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 7.300 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.700 (đ/kg) |
Mủ tạp | 10.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.800 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 31,400 (đ/kg) | SVR 10 | 29,400 (đ/kg) | Latex HA | 20,000 (đ/kg) |
SVR CV60 | 31,200 (đ/kg) | 29,100 (đ/kg) | Latex LA | 20,300 (đ/kg) | |
SVR L | 30,400 (đ/kg) |
RSS1 |
31,100 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 30,200 (đ/kg) | RSS3 | 30,400 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 29,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 32,500 (đ/kg) | SVR 10 | 30,500 (đ/kg) | Latex HA | 21,100 (đ/kg) |
SVR CV60 | 32,300 (đ/kg) | 30,200 (đ/kg) | Latex LA | 21,400 (đ/kg) | |
SVR L | 31,500 (đ/kg) |
RSS1 |
32,200 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 31,300 (đ/kg) | RSS3 | 31,500 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 31,100 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 40.32 | 1470 | 1420 | 9/2018 |
SVR CV60 | 40.32 | 1460 | 1410 | 9/2018 |
SVR 3L | 100.80 | 1430 | 1380 | 9/2018 |
SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RSS3 | 40.00 | 1440 | 1390 | 9/2018 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 43.0 | 950 | 900 | 9/2018 |
Latex LA | 43.0 | 965 | 915 | 9/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 9,700 (NDT/tấn) |
SVR3L |
9,900 (NDT/tấn) |
SVR5 | 9,600 (NDT/tấn) |
SVR5 |
9,800 (NDT/tấn) |
SVR10 | 9,400 (NDT/tấn) |
SVR10 |
9,600 (NDT/tấn) |
SVR20 | 9,300 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,500 (NDT/tấn) |
RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,000 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1768-17 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1497-6 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ SẮN (MÌ) | |||
Giá sắn lát ngày 18/9/2018 |
Tinh bột sắn ngày 18/9/2018 |
||
F.O.B Quy Nhơn |
255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
530-535 (usd/tấn) |
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
530 (usd/tấn) |
||
Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.920 - 5.940 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.400-3.500 (NDT/tấn) |
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 18/9/2018 (trữ bột 30%) |
|||
Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
Đắk Lắk |
Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) |
||
Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
KonTum |
0 (đ/kg) |
||
Miền bắc (mua xô) |
0 (đ/kg) |
||
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.75 - 2.95 | Sắn lát khô | 230 - 235 (usd/tấn) |
Sắn lát khô | 6.60 - 7.00 | Tinh bột | 490 - 500 (usd/tấn) |
Tinh bột | 15.10 - 15.30 | Ethanol | 23,39 (bath/lít) |
Glucose Syrup (Brix 83%) |
19.00 - 19.40 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
Sorbitol (Brix 70%) | 23.40 |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
348.00 |
-3.75 cents/bơ |
||
2,500-2,550 (tươi) | 2,600-2,650 (tươi) | ||
4,400-4,450 (khô) | 4,400-4,450 (khô) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn