Giá cả thị trường ngày 17/7/2019 (Tham khảo tại đây)

Thứ ba - 16/07/2019 22:12

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT

GIÁ CÀ PHÊ
Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1401USD -33USD
Arabica
(ICE Futures US)
105.55USD -470USD
FOB HCM R2 1.451USD Cộng +70USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 33.500-33.700VND
Lâm Đồng 33.500-32.600VND
Gia Lai 33.500-33.600VND
Đắk Nông 33.300-33.500VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 44.500VND/kg
Trắng 80.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 51.000VND/kg
Armajaro 56.500VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  27trđ/tấn
Tại nhà máy 27.5trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 4 - 17/7/2019

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 33.4 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

33.5 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1511

Thị trường tự do : 33.6 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 35.1 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1561

HCM (chào mua): 33.7 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

36.2 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1578

HCM chào mua R1, sàng16

[34.7 => 34.8] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[34.9 => 35.0] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

36.6 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1618
Bán R1 S16_0.1% đen

37.5 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1631 USD/VND 23,140
Bán R1 S18_0.1% đen 37.9 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1671

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg)

- Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 39.0 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1688 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2327 $/tấn (53.8 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 39.1 (đ/kg) Cộng thưởng R2 xô FOB HCM +70 (1451 $/tấn)
Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) 62.500 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey 48.500 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T9/19 và Robusta T9/19 = 926 $/tấn (= 42.00 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
33.5 33.5 33.6 33.6 33.4 33.4 33.7 33.4 33.3 33.9
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
32.5 32.6 32.6 33.6 33.5 33.5 33.3 33.5 33.8 34.0

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 17/7/2019
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +110 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +160 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +175 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +215 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +230 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +270 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 8+9/19 +285 $/tấn so với giá Liffe T9/19
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

33300-0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4833-0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

44.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

79.0 => 80.0 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

35266.65-100

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5133-15

(usd/tấn)

Dak Lak 45.000 => 45.500

 

 

 

 

Dak Nông 45.500 => 46.000
Phú Yên 45.000 => 45.500
Gia Lai 44.500 => 45.000    
Bà Rịa VT 47.500 => 48.000    
Bình Phước 46.500 => 47.000

 

 

Đồng Nai 46.000 => 46.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 44.400 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 43.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 43.100 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 41.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 41.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.100 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 45.000 => 45.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 45.000 => 45.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 44.500 => 45.000 (đ/kg)  
HHChư sê 44.500 => 45.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   2115 ($/tấn)

 

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   2135 ($/tấn)  
Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   2160 ($/tấn)

 

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   2180 ($/tấn)  
Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2230 ($/tấn)

 

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2240 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2295 ($/tấn)  
Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2360 ($/tấn)  
Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3445 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 40.0-42.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.00 - 4.15

DW 3.45 - 3.50

W320

3.75 - 3.95

TÁCH (SSW & Butts) 3.30 - 3.35
W450 3.65 - 3.70 Vỡ (Splits) 3.30 - 3.35

SW320

3.65 - 3.70

Mảnh 2.25 - 2.30
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2429 usd/tấn

+9$

51.000 đ/kg

56.500 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 17/7/2019
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 11.200 (đ/kg) Mủ đông khô 10.100 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.900 (đ/kg) Mủ đông vừa 9.100 (đ/kg)

255 (đ/độ)

(27.0 tr/tấn)

260 (đ/độ)

(27.5 tr/tấn)

Mủ chén ướt 7.800 (đ/kg) Mủ đông ướt 8.200 (đ/kg)
Mủ tạp 11.200 (đ/kg) Mủ tận thu 4.100 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 31,300 (đ/kg) SVR 10 26,200 (đ/kg) Latex HA 19,500 (đ/kg)
SVR CV60 31,100 (đ/kg)

SVR 20

25,900 (đ/kg) Latex LA 19,700 (đ/kg)
SVR L 30,400 (đ/kg)

RSS1

28,700 (đ/kg)    
SVR 3L 30,100 (đ/kg) RSS3 28,000 (đ/kg)    
SVR 5 27,600 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 32,200 (đ/kg) SVR 10 27,100 (đ/kg) Latex HA 20,400 (đ/kg)
SVR CV60 32,000 (đ/kg)

SVR 20

26,800 (đ/kg) Latex LA 20,600 (đ/kg)
SVR L 31,300 (đ/kg)

RSS1

29,600 (đ/kg)    
SVR 3L 31,000 (đ/kg) RSS3 29,100 (đ/kg)    
SVR 5 28,500 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1455 1415 9/2019
SVR CV60 0 1445 1405 9/2019
SVR 3L 0 1415 1375 9/2019
SVR 10 0 1390 1350 9/2019
RSS3 0 1480 1440 0
SVR 10CV 0 1430 1390 9/2019
Latex HA 0 915 875 9/2019
Latex LA 0 925 885 9/2019

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,500 (NDT/tấn) = 32,0 (triệu/tấn)

SVR3L

9,700 (NDT/tấn) = 32,7 (triệu/tấn)
SVR5 8,800 (NDT/tấn) = 29,7 (triệu/tấn)

SVR5

9,000 (NDT/tấn) = 30,3 (triệu/tấn)
SVR10 8,200 (NDT/tấn) = 27,6 (triệu/tấn)

SVR10

8,400 (NDT/tấn) = 28,3 (triệu/tấn)
SVR20 8,100 (NDT/tấn) = 27,3 (triệu/tấn) SVR20 8,300 (NDT/tấn) = 28,0 (triệu/tấn)
RSS3 9,000 (NDT/tấn) = 30,3 (triệu/tấn) RSS3 9,200 (NDT/tấn) = 31,0 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1533+5 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1651+4 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 17/7/2019

Tinh bột sắn ngày 17/7/2019

F.O.B Quy Nhơn

255 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

420-430 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

440 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.910 - 5.950 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

2.850-3.000 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 17/7/2019 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 2.350 - 2.500 (đ/kg)
Đắk Lắk

0 (đ/kg)

Phú Yên 0 (đ/kg)
Gia Lai 0 (đ/kg)
KonTum

0 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

0 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.10 - 2.40 Sắn lát khô 235 - 240 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.50 - 6.65 Tinh bột 440 - 445 (usd/tấn)
Tinh bột 12.90 - 13.00 Ethanol 21,38 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

16.70 - 17.10

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

439.75

-1.50 cents/bơ

3,150-3,200 (tươi) 3,300-3,350 (tươi)
5,550-5,600 (khô) 5,700-5,750 (khô)

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,687.11 15,845.56 16,354.58
CAD 17,765.99 17,945.45 18,521.92
CNY 3,366.94 3,400.95 3,510.73
EUR 26,153.22 26,417.39 27,588.37
GBP 30,568.76 30,877.53 31,869.43
HKD 3,083.72 3,114.87 3,214.93
JPY 159.36 160.97 168.67
SGD 17,960.45 18,141.87 18,724.65
USD 24,560.00 24,590.00 24,910.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây