| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.392USD | +46USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
90.95USD | +1.35USD |
| FOB HCM R2 | 1.310USD | Trừ lùi -30USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 31.700-31.400VND | |
| Lâm Đồng | 30.900-30.700VND | |
| Gia Lai | 31.600-31.400VND | |
| Đắk Nông | 31.500-31.300VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 43.000VND/kg | |
| Trắng | 75.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 48.500VND/kg | |
| Armajaro | 53.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 29.5trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 30.0trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 4 - 15/5/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 31.3 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
31.4 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1400 |
Thị trường tự do : 31.5 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 32.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1450 |
HCM (chào mua): 31.6 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
33.6 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1465 |
HCM chào mua R1, sàng16 [31.7 => 31.8] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [31.9 => 32.0] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.0 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1505 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
34.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1520 | USD/VND 23,300 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.3 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1560 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.2 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1575 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2005 $/tấn (46.7 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 36.5 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -30 (1310 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 62.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt (washed) | 41.000 => 42.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T7/19 và Robusta T7/19 = 613 $/tấn (= 27.81 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 31.5 | 31.5 | 31.6 | 31.6 | 31.4 | 31.4 | 31.7 | 31.4 | 31.3 | 31.9 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 30.8 | 30.9 | 30.7 | 31.6 | 31.5 | 31.4 | 31.3 | 31.5 | 31.8 | 32.0 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 15/5/2019 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +10 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +60 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +75 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +115 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +130 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +170 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/19 | +185 $/tấn so với giá Liffe T7/19 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 34600-0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4919-0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 42.500 => 43.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 74.000 => 75.000 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 36690.90-269.10 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5216-38 (usd/tấn) |
Dak Lak | 43.000 => 43.500 |
|
|
| Dak Nông | 43.500 => 44.000 | |||
| Phú Yên | 43.000 => 43.500 | |||
| Gia Lai | 42.500 => 43.000 | |||
| Bà Rịa VT | 45.500 => 46.000 | |||
| Bình Phước | 44.500 => 45.000 |
|
|
|
| Đồng Nai | 44.000 => 44.500 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 41.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 40.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 36.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 34.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 33.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 31.800 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 43.000 => 43.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 42.500 => 43.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 1,850 ($/tấn) | 2,350 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 230 g/l | 1,880 ($/tấn) | 2,380 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 1,900 ($/tấn) | 2,400 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 300 g/l | 1,950 ($/tấn) | 2,450 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,050 ($/tấn) | 2,550 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 470 g/l | 2,070 ($/tấn) | 2,570 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,130 ($/tấn) | 2,630 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,195 ($/tấn) | 2,695 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,210 ($/tấn) | 3,710 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2293 usd/tấn |
+6$ |
48.500 đ/kg |
53.000 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 15/5/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 11.800 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.600 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 10.400 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.500 (đ/kg) | ||
|
275 (đ/độ) (29.5 tr/tấn) |
280 (đ/độ) (30.0 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 8.100 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.600 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 11.800 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.300 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 34,100 (đ/kg) | SVR 10 | 29,000 (đ/kg) | Latex HA | 22,800 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 33,900 (đ/kg) | 28,200 (đ/kg) | Latex LA | 23,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,200 (đ/kg) |
RSS1 |
31,400 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,900 (đ/kg) | RSS3 | 31,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 35,000 (đ/kg) | SVR 10 | 29,900 (đ/kg) | Latex HA | 23,700 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 34,800 (đ/kg) | 29,100 (đ/kg) | Latex LA | 23,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 34,100 (đ/kg) |
RSS1 |
32,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,800 (đ/kg) | RSS3 | 31,900 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1575 | 1535 | 6/2019 |
| SVR CV60 | 0 | 1565 | 1525 | 6/2019 |
| SVR 3L | 0 | 1525 | 1485 | 6/2019 |
| SVR 10 | 0 | 1470 | 1430 | 6/2019 |
| RSS3 | 0 | 1580 | 1540 | 6/2019 |
| SVR 10CV | 0 | 1520 | 1480 | 6/2019 |
| Latex HA | 0 | 1065 | 1025 | 6/2019 |
| Latex LA | 0 | 1075 | 1035 | 6/2019 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 10,400 (NDT/tấn) = 35,9 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,600 (NDT/tấn) = 36,5 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 9,700 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,900 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 9,100 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) |
SVR10 |
9,300 (NDT/tấn) = 32,1 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 8,900 (NDT/tấn) = 30,7 (triệu/tấn) | SVR20 | 9,100 (NDT/tấn) = 31,4 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 9,900 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 10,100 (NDT/tấn) = 34,8 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1692-15 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1777+16 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
|
Giá sắn lát ngày 15/5/2019 |
Tinh bột sắn ngày 15/5/2019 |
||
|
F.O.B Quy Nhơn |
230 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
440-450 (usd/tấn) |
|
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
465 (usd/tấn) |
||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.340 - 5.380 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.000-3.100 (NDT/tấn) |
|
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 15/5/2019 (trữ bột 30%) |
|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.650 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk |
2.450 - 2.500 (đ/kg) |
||
| Phú Yên | 2.450 - 2.500 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.450 - 2.500 (đ/kg) | ||
| KonTum |
2.450 - 2.500 (đ/kg) |
||
| Miền bắc (mua xô) |
1.750 - 1.800 (đ/kg) |
||
|
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.25 - 2.45 | Sắn lát khô | 215 - 220 (usd/tấn) |
| Sắn lát khô | 6.10 - 6.40 | Tinh bột | 450 - 455 (usd/tấn) |
| Tinh bột | 13.50 - 13.60 | Ethanol | 21,90 (bath/lít) |
|
Glucose Syrup (Brix 83%) |
17.30 - 17.70 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
| Sorbitol (Brix 70%) | 21.96 | ||
|
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
|
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
|
368.75 |
+12.25 cents/bơ |
||
| 2,650-2,700 (tươi) | 2,750-2,800 (tươi) | ||
| 4,600-4,650 (khô) | 4,700-4,750 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |