Giá cả thị trường ngày 14/12/2018 (Tham khảo tại đây)

Thứ năm - 13/12/2018 20:16

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT
GIÁ CÀ PHÊ

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1,477SD -22USD
Arabica
(ICE Futures US)
104.10USD +1.05USD
FOB HCM R2 1,387USD Trừ lùi -90USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 32.800-32.500VND
Lâm Đồng 32.000-31.800VND
Gia Lai 32.700-32.500VND
Đắk Nông 32.700-32.500VND
GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 52.500VND/kg
Trắng 92.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 47.500VND/kg
Armajaro 52.000VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  23.0trđ/tấn
Tại nhà máy 23.5trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 6 - 14/12/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 32.5 => 32.7 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

32.6- => 32.8

R2_5% đen vỡ 1661

Thị trường tự do : 32.7 => 32.9 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 34.1 => 34.2 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1511

HCM (chào mua): 32.8 => 33.0 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

35.1 => 35.2 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1526

HCM chào mua R1, sàng16

[33.5 => 33.6] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[33.7 => 33.8] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

35.6 => 35.7 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1566
Bán R1 S16_0.1% đen

36.6 => 36.7 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1581 USD/VND 23,240
Bán R1 S18_0.1% đen 36.9 => 37.0 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1621

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 5,700-6,000 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 7,000-7,300 (đ/kg)

- Hái chín trên 90%: 8,000-8,300 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 37.9 => 38.0 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1636 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2295 $/tấn (53.3 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 38.2 => 38.3 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -90 (1387 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) 63.000 => 65.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) 44.000 => 46.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 791 $/tấn (= 36.00 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
32.6 32.6 32.7 32.7 32.5 32.5 32.8 32.6 32.5 33.0
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
31.9 32.0 31.8 32.6 32.7 32.5 32.4 32.7 32.9 33.1

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 14/12/2018
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 -40 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +10 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +25 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +65 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +80 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +120 $/tấn so với giá Liffe T1/19
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 1/19 +135 $/tấn so với giá Liffe T11/18
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

36900+100

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5159+14

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

52.000 => 52.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

91.000 => 92.000 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

39023.55+84.65

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5456+11

(usd/tấn)

Dak Lak 52.500 => 53.000

 

 

 

 

Dak Nông 53.000 => 53.500
Phú Yên 52.500 => 53.000
Gia Lai 53.000 => 53.500    
Bà Rịa VT 55.000 => 55.500    
Bình Phước 54.000 => 54.500

 

 

Đồng Nai 53.500 => 54.000

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 42.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 41.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 39.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 33.800 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 31.200 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 30.100 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 28.600 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 53.500 => 54.000 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 53.500 => 54.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 53.000 => 53.500 (đ/kg)  
HHChư sê 53.000 => 53.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 2,145 ($/tấn)   2,645 ($/tấn)

 

Tiêu đen 230 g/l 2,200 ($/tấn)   2,700 ($/tấn)  
Tiêu đen 250 g/l 2,225 ($/tấn)   2,725 ($/tấn)

 

Tiêu đen 300 g/l 2,285 ($/tấn)   2,785 ($/tấn)  
Tiêu đen 450 g/l 2,465 ($/tấn)   2,965 ($/tấn)

 

Tiêu đen 470 g/l 2,490 ($/tấn)   2,990 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 2,525 ($/tấn)   3,025 ($/tấn)  
Tiêu đen 550 g/l 2,775 ($/tấn)   3,275 ($/tấn)  
Tiêu trắng 630 g/l 3,925 ($/tấn)   4,425 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 40.0-42.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.00 - 4.15

DW 3.45 - 3.50

W320

3.75 - 3.95

TÁCH (SSW & Butts) 3.30 - 3.35
W450 3.65 - 3.70 Vỡ (Splits) 3.30 - 3.35

SW320

3.65 - 3.70

Mảnh 2.25 - 2.30
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2250 usd/tấn

+88$

47.500 đ/kg

52.000 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 14/12/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 9.100 (đ/kg) Mủ đông khô 8.200 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 8.000 (đ/kg) Mủ đông vừa 7.400 (đ/kg)

215 (đ/độ TSC)

(23.0 tr/tấn)

220 (đ/độ TSC)

(23.5 tr/tấn)

Mủ chén ướt 6.300 (đ/kg) Mủ đông ướt 6.600 (đ/kg)
Mủ tạp 9.100 (đ/kg) Mủ tận thu 3.400 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 30,000 (đ/kg) SVR 10 27,000 (đ/kg) Latex HA 18,500 (đ/kg)
SVR CV60 29,800 (đ/kg)

SVR 20

26,700 (đ/kg) Latex LA 18,800 (đ/kg)
SVR L 29,000 (đ/kg)

RSS1

29,800 (đ/kg)    
SVR 3L 28,700 (đ/kg) RSS3 29,100 (đ/kg)    
SVR 5 28,300 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 31,100 (đ/kg) SVR 10 28,200 (đ/kg) Latex HA 19,600 (đ/kg)
SVR CV60 30,900 (đ/kg)

SVR 20

27,900 (đ/kg) Latex LA 19,900 (đ/kg)
SVR L 30,200 (đ/kg)

RSS1

31,000 (đ/kg)    
SVR 3L 29,800 (đ/kg) RSS3 30,300 (đ/kg)    
SVR 5 29,500 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1400 1350 12/2018
SVR CV60 0 1390 1340 12/2018
SVR 3L 0 1355 1305 12/2018
SVR 10 0 1315 1265 12/2018
RSS3 0 0 0 0
SVR 10CV 0 1345 1295 12/2018
Latex HA 0 880 830 12/2018
Latex LA 0 895 845 12/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,200 (NDT/tấn)

SVR3L

9,400 (NDT/tấn)
SVR5 9,100 (NDT/tấn)

SVR5

9,300 (NDT/tấn)
SVR10 8,600 (NDT/tấn)

SVR10

8,800 (NDT/tấn)
SVR20 8,500 (NDT/tấn) SVR20 8,700 (NDT/tấn)
RSS3 9,400 (NDT/tấn) RSS3 9,600 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1637-5 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1485-3 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 14/12/2018

Tinh bột sắn ngày 14/12/2018

F.O.B Quy Nhơn

250 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

470-475 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

470 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.820 - 5.850 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

3.480-3.600 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 14/12/2018 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 2.800 - 3.100 (đ/kg)
Đắk Lắk

Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg)

Tại ruộng 0 (đ/kg)

Phú Yên 2.700 - 2.800 (đ/kg)
Gia Lai 2.700 - 2.800 (đ/kg)
KonTum

2.700 - 2.800 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

2.350 - 2.550 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.70 - 2.90 Sắn lát khô 210 - 215 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.20 - 6.50 Tinh bột 470 - 475 (usd/tấn)
Tinh bột 14.60 - 14.70 Ethanol 22,43 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

17.90 - 18.30

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 23.31  
 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

375.50

-0.75 cents/bơ

2,700-2,750 (tươi) 2,800-2,850 (tươi)
4,700-4,750 (khô) 4,800-4,850 (khô)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,687.11 15,845.56 16,354.58
CAD 17,765.99 17,945.45 18,521.92
CNY 3,366.94 3,400.95 3,510.73
EUR 26,153.22 26,417.39 27,588.37
GBP 30,568.76 30,877.53 31,869.43
HKD 3,083.72 3,114.87 3,214.93
JPY 159.36 160.97 168.67
SGD 17,960.45 18,141.87 18,724.65
USD 24,560.00 24,590.00 24,910.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây