| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1,499SD | -3USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 103.05USD | +0.70USD | 
| FOB HCM R2 | 1,412USD | Trừ lùi -90USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 33.200-32.900VND | |
| Lâm Đồng | 32.400-32.200VND | |
| Gia Lai | 33.000-32.900VND | |
| Đắk Nông | 33.000-32.900VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 53.500VND/kg | |
| Trắng | 94.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 45.500VND/kg | |
| Armajaro | 50.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 23.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 23.5trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 5 - 13/12/2018 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 32.9 => 33.1 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 33.- => 33.2 | R2_5% đen vỡ | 1683 | Thị trường tự do : 33.1 => 33.3 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.5 => 34.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1533 | HCM (chào mua): 33.2 => 33.4 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 35.5 => 35.6 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1548 | HCM chào mua R1, sàng16 [34.0 => 34.1] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [34.2 => 34.3] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 36.0 => 36.1 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1588 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 37.0 => 37.1 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1603 | USD/VND 23,250 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.3 => 37.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1643 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 5,700-6,000 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 7,000-7,300 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 8,000-8,300 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.3 => 38.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1658 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2272 $/tấn (52.8 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.6 => 38.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -90 (1409 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 63.000 => 65.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13,16 chế biến ướt (washed) | 44.000 => 46.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T3/19 và Robusta T3/19 = 750 $/tấn (= 34.00 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.0 | 33.0 | 33.1 | 33.1 | 32.9 | 32.9 | 33.2 | 33.0 | 32.9 | 33.4 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.3 | 32.4 | 32.2 | 33.0 | 33.1 | 32.9 | 32.8 | 33.1 | 33.3 | 33.5 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 13/12/2018 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | -40 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +10 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +25 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +65 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +80 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +120 $/tấn so với giá Liffe T1/19 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 1/19 | +135 $/tấn so với giá Liffe T11/18 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 36800+200 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5122+28 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 53.000 => 53.500 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 92.000 => 94.000 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 38938.90+159.95 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5420+22 (usd/tấn) | Dak Lak | 53.500 => 54.000 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 54.000 => 54.500 | |||
| Phú Yên | 53.500 => 54.000 | |||
| Gia Lai | 54.000 => 54.500 | |||
| Bà Rịa VT | 56.000 => 56.500 | |||
| Bình Phước | 55.000 => 55.500 | 
 | 
 | |
| Đồng Nai | 54.500 => 55.000 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 43.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 42.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 39.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 34.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 31.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 30.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 29.100 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 54.500 => 55.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 54.500 => 55.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 54.000 => 54.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 54.000 => 54.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 2,175 ($/tấn) | 2,675 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 230 g/l | 2,215 ($/tấn) | 2,715 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 2,240 ($/tấn) | 2,740 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 300 g/l | 2,300 ($/tấn) | 2,800 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 2,485 ($/tấn) | 2,985 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 470 g/l | 2,510 ($/tấn) | 3,010 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 2,545 ($/tấn) | 3,045 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 2,800 ($/tấn) | 3,300 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 3,970 ($/tấn) | 4,470 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. | ||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.00 - 4.15 | DW | 3.45 - 3.50 | 
| W320 | 3.75 - 3.95 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 | 
| SW320 | 3.65 - 3.70 | Mảnh | 2.25 - 2.30 | 
| HẠT CACAO | ||||
| Thế giới | Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL | Lên men Armajaro | Cacao tươi | |
| 2162 usd/tấn | +46$ | 45.500 đ/kg | 50.000 đ/kg | 0 đ/kg | 
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 13/12/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 8.900 (đ/kg) | Mủ đông khô | 8.100 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 7.900 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 7.200 (đ/kg) | ||
| 215 (đ/độ TSC) (23.0 tr/tấn) | 220 (đ/độ TSC) (23.5 tr/tấn) | Mủ chén ướt | 6.200 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 6.500 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 8.900 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.300 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 30,000 (đ/kg) | SVR 10 | 27,000 (đ/kg) | Latex HA | 18,500 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 29,800 (đ/kg) | 26,700 (đ/kg) | Latex LA | 18,800 (đ/kg) | |
| SVR L | 29,000 (đ/kg) | RSS1 | 29,800 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 28,700 (đ/kg) | RSS3 | 29,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 28,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 31,100 (đ/kg) | SVR 10 | 28,200 (đ/kg) | Latex HA | 19,600 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 30,900 (đ/kg) | 27,900 (đ/kg) | Latex LA | 19,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 30,200 (đ/kg) | RSS1 | 31,000 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 29,800 (đ/kg) | RSS3 | 30,300 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 29,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 0 | 1400 | 1350 | 12/2018 | 
| SVR CV60 | 0 | 1390 | 1340 | 12/2018 | 
| SVR 3L | 0 | 1355 | 1305 | 12/2018 | 
| SVR 10 | 0 | 1315 | 1265 | 12/2018 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 1345 | 1295 | 12/2018 | 
| Latex HA | 0 | 880 | 830 | 12/2018 | 
| Latex LA | 0 | 895 | 845 | 12/2018 | 
| Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 9,200 (NDT/tấn) | SVR3L | 9,400 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 9,100 (NDT/tấn) | SVR5 | 9,300 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 8,600 (NDT/tấn) | SVR10 | 8,800 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 8,500 (NDT/tấn) | SVR20 | 8,700 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 9,400 (NDT/tấn) | RSS3 | 9,600 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1631+6 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1463+9 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| Giá sắn lát ngày 13/12/2018 | Tinh bột sắn ngày 13/12/2018 | ||
| F.O.B Quy Nhơn | 250 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 470-475 (usd/tấn) | 
| Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok | 470 (usd/tấn) | ||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.820 - 5.850 (đ/kg) | Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn | 3.480-3.600 (NDT/tấn) | 
| Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 13/12/2018 (trữ bột 30%) | |||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.800 - 3.100 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | Tại nhà máy 2.700 - 2.800 (đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) | ||
| Phú Yên | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| KonTum | 2.700 - 2.800 (đ/kg) | ||
| Miền bắc (mua xô) | 2.350 - 2.550 (đ/kg) | ||
| Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột | |||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | Thời gian giao dịch | 
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 10h00' - 15h45' | 
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.70 - 2.90 | Sắn lát khô | 210 - 215 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 6.20 - 6.50 | Tinh bột | 470 - 475 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 14.60 - 14.70 | Ethanol | 22,43 (bath/lít) | 
| Glucose Syrup (Brix 83%) | 17.90 - 18.30 | Alcohol (China) | 0 (yuan/tấn) | 
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.31 | ||
| GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) | |||
| Giá thế giới (sàn CME) | Giá Bắp hạt miền bắc | Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên | |
| 376.25 | +1.25 cents/bơ | ||
| 2,700-2,750 (tươi) | 2,800-2,850 (tươi) | ||
| 4,700-4,750 (khô) | 4,800-4,850 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |