| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU)  | 
			1.371 USD | -4USD | 
| Arabica (ICE Futures US)  | 
			105.60USD | -0.40USD | 
| FOB HCM R2 | 0USD | 0USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 34.400-33.900VND | |
| Lâm Đồng | 32.700-33.100VND | |
| Gia Lai | 33.300-33.700VND | |
| Đắk Nông | 33.300-33.700VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 39.500VND/kg | |
| Trắng | 78.700VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 55.500VND/kg | |
| Armajaro | 61.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 27.7trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 28.3trđ/tấn | |
| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 4 - 13/11/2019  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (đại lý) : 33.3 - 33.5 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)  | 
			
			 33.4 - 33.6 (đ/kg)  | 
			R2_5% đen vỡ | 1482 | 
			 Thị trường tự do : 33.5 - 33.7 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1532 | 
			 Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +120 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +150 usd/tấn so với giá T1 sàn London  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 34.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1547 | 
			 HCM chào mua [33.8 => 34.0] (đ/kg) HCM chào bán [34.1 => 34.3] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 35.1 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1587 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 36.0 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1612 | USD/VND 23,140 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 36.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1641 | 
			 Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 4.200-4.500 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 5.200-5.500 (đ/kg) - Hái chín: 6.000 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 37.3 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1657 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2337$/tấn (54.0 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.6 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S18 chế biến ướt (washed) | 64.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13 chế biến Honey | 48.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 43.41 cent/lb = 957 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 33.5-33.7 | 33.5-33.7 | 33.6-33.8 | 33.6-33.8 | 33.4-33.6 | 33.4-33.6 | 33.7-33.9 | 33.4-33.6 | 33.3-33.5 | 33.9-34.1 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 32.8-33.0 | 32.7-32.9 | 32.9-33.1 | 33.4-33.6 | 33.5-33.7 | 33.3-33.5 | 33.3-33.5 | 33.5-33.7 | 33.8-34.0 | 34.0-34.2 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 13/11/2019 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +110 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +160 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +175 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +215 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +230 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +270 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 12+1/2020 | +285 $/tấn so với giá London T1/20 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31800+100 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4430+14 (usd/tấn)  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 39.500 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 78.7 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33189.60+0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4623+0 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 40.000 => 40.500 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Gia Lai | 39.500 => 40.000 | |||
| Phú Yên | 39.500 => 40.000 | |||
| Dak Nông | 40.500 => 41.000 | |||
| Đồng Nai | 41.000 => 41.500 | |||
| Bình Phước | 41.500 => 42.000 | 
			 
  | 
			
			 
  | 
		|
| Bà Rịa VT | 42.000 => 42.500 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 39.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 39.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 38.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 36.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 35.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 34.800 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 40.000 => 40.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 39.500 => 40.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 
  | 
			Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2100 ($/tấn) | 
			 Brazil ASTA 570 2250 ($/tấn)  | 
		|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2115 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2135 ($/tấn) | 
			 Kochi India ASTA 4585 ($/tấn)  | 
		|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2155 ($/tấn) | 
			 
  | 
		|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2195 ($/tấn) | 
			 Lumpung Indonesia ASTA 570 2042 ($/tấn) Tiêu đen 3930 ($/tấn) Tiêu trắng  | 
		|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2205 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2250 ($/tấn) | 
			 Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng  | 
		|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2315 ($/tấn) | 
			 Haikou China 4775 ($/tấn) Tiêu trắng  | 
		|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3400 ($/tấn) | ||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM)  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 LB  | 
			2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.00 - 4.15  | 
			DW | 3.45 - 3.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 3.75 - 3.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts = 2 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits = 4 mảnh) | 3.30 - 3.35 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 3.65 - 3.70  | 
			Mảnh = 8 mảnh | 2.25 - 2.30 | 
			
  | 
		|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
			
 
 
 
 
 
  | 
		|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |