Giá cả thị trường ngày 12/6/2019 (Tham khảo tại đây)

Thứ ba - 11/06/2019 22:06

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT
GIÁ CÀ PHÊ

Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1.388USD -27USD
Arabica
(ICE Futures US)
97.00USD -1.60USD
FOB HCM R2 1.408USD Cộng +20USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 32.400-32.100VND
Lâm Đồng 31.600-31.400VND
Gia Lai 32.300-32.100VND
Đắk Nông 32.100-32.000VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 45.500VND/kg
Trắng 80.000VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 44.000VND/kg
Trên 30% 48.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL 53.000VND/kg
Armajaro 58.000VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  31.5trđ/tấn
Tại nhà máy 32.0trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 4 - 12/6/2019

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 32.1 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

32.2 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1439

Thị trường tự do : 32.3 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 33.6 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1489

HCM (chào mua): 32.4 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

34.8 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1504

HCM chào mua R1, sàng16

[34.2 => 34.3] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[34.4 => 34.5] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

35.1 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1544
Bán R1 S16_0.1% đen

36.0 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1554 USD/VND 23,355
Bán R1 S18_0.1% đen 36.4 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1594

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg)

- Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 37.3 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1614 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2194 $/tấn (51.1 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 37.7 (đ/kg) Cộng thưởng R2 xô FOB HCM +20 (1408 $/tấn)
Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) 62.000 => 63.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt (washed) 41.000 => 42.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T7/19 và Robusta T7/19 = 779 $/tấn (= 35.35 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
32.2 32.2 32.3 32.3 32.1 32.1 32.4 32.1 32.0 32.6
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
31.4 31.6 31.5 32.3 32.2 31.1 32.0 32.1 32.5 32.7

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 12/6/2019
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +25 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +50 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +65 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +105 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +120 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +160 $/tấn so với giá Liffe T9/19
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 7+8/19 +175 $/tấn so với giá Liffe T9/19
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

35100-100

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5057-14

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

45.000 => 45.500 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

79.0 => 80.0 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

36866.65-92.15

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5311-13

(usd/tấn)

Dak Lak 45.500 => 46.000

 

 

 

 

Dak Nông 46.000 => 46.500
Phú Yên 45.500 => 46.000
Gia Lai 45.000 => 45.500    
Bà Rịa VT 48.000 => 48.500    
Bình Phước 47.000 => 47.500

 

 

Đồng Nai 46.500 => 47.000

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 45.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 44.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 43.600 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 42.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 41.400 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.600 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 45.500 => 46.000 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 45.500 => 46.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 45.000 => 45.500 (đ/kg)  
HHChư sê 45.000 => 45.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   2170 ($/tấn)

 

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   2190 ($/tấn)  
Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   2215 ($/tấn)

 

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   2235 ($/tấn)  
Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2285 ($/tấn)

 

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2295 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2350 ($/tấn)  
Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2415 ($/tấn)  
Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3430 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 40.0-42.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.00 - 4.15

DW 3.45 - 3.50

W320

3.75 - 3.95

TÁCH (SSW & Butts) 3.30 - 3.35
W450 3.65 - 3.70 Vỡ (Splits) 3.30 - 3.35

SW320

3.65 - 3.70

Mảnh 2.25 - 2.30
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2504 usd/tấn

+1$

53.000 đ/kg

58.000 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 4 - 12/6/2019
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 12.600 (đ/kg) Mủ đông khô 11.400 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 11.200 (đ/kg) Mủ đông vừa 10.200 (đ/kg)

295 (đ/độ)

(31.5 tr/tấn)

300 (đ/độ)

(32.0 tr/tấn)

Mủ chén ướt 8.700 (đ/kg) Mủ đông ướt 9.300 (đ/kg)
Mủ tạp 12.600 (đ/kg) Mủ tận thu 4.600 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 34,000 (đ/kg) SVR 10 28,900 (đ/kg) Latex HA 22,700 (đ/kg)
SVR CV60 33,800 (đ/kg)

SVR 20

28,600 (đ/kg) Latex LA 22,900 (đ/kg)
SVR L 33,100 (đ/kg)

RSS1

31,300 (đ/kg)    
SVR 3L 32,800 (đ/kg) RSS3 30,600 (đ/kg)    
SVR 5 30,300 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 34,900 (đ/kg) SVR 10 29,800 (đ/kg) Latex HA 23,600 (đ/kg)
SVR CV60 34,700 (đ/kg)

SVR 20

29,500 (đ/kg) Latex LA 23,800 (đ/kg)
SVR L 34,000 (đ/kg)

RSS1

32,200 (đ/kg)    
SVR 3L 33,700 (đ/kg) RSS3 31,700 (đ/kg)    
SVR 5 31,200 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1580 1540 7/2019
SVR CV60 0 1570 1530 7/2019
SVR 3L 0 1550 1510 7/2019
SVR 10 0 1500 1460 7/2019
RSS3 0 1620 1580 7/2019
SVR 10CV 0 1520 1480 7/2019
Latex HA 0 1075 1035 7/2019
Latex LA 0 1085 1045 7/2019

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,300 (NDT/tấn) = 34,7 (triệu/tấn)

SVR3L

10,500 (NDT/tấn) = 35,3 (triệu/tấn)
SVR5 9,600 (NDT/tấn) = 32,3 (triệu/tấn)

SVR5

9,800 (NDT/tấn) = 33,0 (triệu/tấn)
SVR10 9,100 (NDT/tấn) = 30,6 (triệu/tấn)

SVR10

9,300 (NDT/tấn) = 31,3 (triệu/tấn)
SVR20 9,000 (NDT/tấn) = 30,3 (triệu/tấn) SVR20 9,200 (NDT/tấn) = 31,0 (triệu/tấn)
RSS3 9,800 (NDT/tấn) = 33,0 (triệu/tấn) RSS3 10,000 (NDT/tấn) = 33,6 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1779-8 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1891+6 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 12/6/2019

Tinh bột sắn ngày 12/6/2019

F.O.B Quy Nhơn

230 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

430-440 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

445 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.360 - 5.400 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

2.850-3.000 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 12/6/2019 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 2.600 - 2.700 (đ/kg)
Đắk Lắk

0 (đ/kg)

Phú Yên 0 (đ/kg)
Gia Lai 0 (đ/kg)
KonTum

0 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

0 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.10 - 2.30 Sắn lát khô 215 - 220 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.10 - 6.57 Tinh bột 445 - 450 (usd/tấn)
Tinh bột 13.30 - 13.50 Ethanol 21,64 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

17.00 - 17.40

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 21.96
 

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

427.75

-0.00 cents/bơ

3,000-3,050 (tươi) 3,100-3,150 (tươi)
5,350-5,400 (khô) 5,500-5,550 (khô)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,720.97 15,879.77 16,389.90
CAD 17,781.41 17,961.02 18,538.01
CNY 3,347.79 3,381.60 3,490.76
EUR 26,178.32 26,442.75 27,614.88
GBP 30,615.29 30,924.53 31,917.97
HKD 3,082.33 3,113.46 3,213.48
JPY 159.90 161.51 169.24
SGD 17,976.33 18,157.91 18,741.22
USD 24,545.00 24,575.00 24,895.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây