| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1.413USD | -71USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
99.10USD | -6.55USD |
| FOB HCM R2 | 1.431USD | Trừ lùi +20USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 32.800-32.500VND | |
| Lâm Đồng | 32.000-31.800VND | |
| Gia Lai | 32.700-32.500VND | |
| Đắk Nông | 32.500-32.400VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 44.500VND/kg | |
| Trắng | 75.000VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 51.000VND/kg | |
| Armajaro | 56.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 30.5trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 31.0trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 5 - 6/6/2019 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 32.5 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
32.6 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1502 |
Thị trường tự do : 32.7 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 34.9 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1552 |
HCM (chào mua): 32.8 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
36.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1567 |
HCM chào mua R1, sàng16 [33.4 => 33.5] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [33.6 => 33.7] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
36.4 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1607 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
37.3 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1622 | USD/VND 23,355 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 37.7 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1642 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín trên 90%: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 38.6 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1677 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2185 $/tấn (51.0 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 38.9 (đ/kg) | Cộng thưởng R2 xô FOB HCM | +20 (1431 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16 & S18 chế biến ướt (washed) | 62.000 => 63.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt (washed) | 41.000 => 42.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T7/19 và Robusta T7/19 = 772 $/tấn (= 35.02 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 32.6 | 32.6 | 32.7 | 32.7 | 32.5 | 32.5 | 32.8 | 32.5 | 32.4 | 33.0 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 31.8 | 32.0 | 31.9 | 32.7 | 32.6 | 32.5 | 32.4 | 32.5 | 32.9 | 33.1 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 6/6/2019 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +65 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +115 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +130 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +170 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +185 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +225 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/19 | +240 $/tấn so với giá Liffe T9/19 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 35300+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5086+0 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 44.000 => 44.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 37050+0 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5338+0 (usd/tấn) |
Dak Lak | 44.500 => 45.000 |
|
|
| Dak Nông | 45.000 => 45.500 | |||
| Phú Yên | 44.500 => 45.000 | |||
| Gia Lai | 44.000 => 44.500 | |||
| Bà Rịa VT | 47.000 => 47.500 | |||
| Bình Phước | 46.000 => 46.500 |
|
|
|
| Đồng Nai | 45.500 => 46.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 44.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 44.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 43.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 41.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 40.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 39.100 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 44.500 => 45.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 44.500 => 45.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 44.000 => 44.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 44.000 => 44.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 2051 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 2072 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 2092 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 2112 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2164 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2174 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2,250 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2,315 ($/tấn) | ||
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3,330 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
W240 |
4.00 - 4.15 |
DW | 3.45 - 3.50 |
|
W320 |
3.75 - 3.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.30 - 3.35 |
| W450 | 3.65 - 3.70 | Vỡ (Splits) | 3.30 - 3.35 |
|
SW320 |
3.65 - 3.70 |
Mảnh | 2.25 - 2.30 |
|
HẠT CACAO |
||||
|
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
|
2405 usd/tấn |
+33$ |
51.000 đ/kg |
56.000 đ/kg |
0 đ/kg |
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 6/6/2019 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 12.100 (đ/kg) | Mủ đông khô | 10.900 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 10.700 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 9.800 (đ/kg) | ||
|
285 (đ/độ) (30.5 tr/tấn) |
290 (đ/độ) (31.0 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 8.400 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 8.900 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 12.100 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.500 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 34,000 (đ/kg) | SVR 10 | 28,900 (đ/kg) | Latex HA | 22,700 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 33,800 (đ/kg) | 28,600 (đ/kg) | Latex LA | 22,900 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,100 (đ/kg) |
RSS1 |
31,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,800 (đ/kg) | RSS3 | 30,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 34,900 (đ/kg) | SVR 10 | 29,800 (đ/kg) | Latex HA | 23,600 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 34,700 (đ/kg) | 29,500 (đ/kg) | Latex LA | 23,800 (đ/kg) | |
| SVR L | 34,000 (đ/kg) |
RSS1 |
32,200 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,700 (đ/kg) | RSS3 | 31,700 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1580 | 1540 | 7/2019 |
| SVR CV60 | 0 | 1570 | 1530 | 7/2019 |
| SVR 3L | 0 | 1540 | 1500 | 7/2019 |
| SVR 10 | 0 | 1480 | 1440 | 7/2019 |
| RSS3 | 0 | 1600 | 1560 | 7/2019 |
| SVR 10CV | 0 | 1520 | 1480 | 7/2019 |
| Latex HA | 0 | 1060 | 1020 | 7/2019 |
| Latex LA | 0 | 1070 | 1030 | 7/2019 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 10,300 (NDT/tấn) = 34,7 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,500 (NDT/tấn) = 35,3 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 9,600 (NDT/tấn) = 32,3 (triệu/tấn) |
SVR5 |
9,800 (NDT/tấn) = 33,0 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 9,100 (NDT/tấn) = 30,6 (triệu/tấn) |
SVR10 |
9,300 (NDT/tấn) = 31,3 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 9,000 (NDT/tấn) = 30,3 (triệu/tấn) | SVR20 | 9,200 (NDT/tấn) = 31,0 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 9,800 (NDT/tấn) = 33,0 (triệu/tấn) | RSS3 | 10,000 (NDT/tấn) = 33,6 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1742+2 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1808+8 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
|
Giá sắn lát ngày 6/6/2019 |
Tinh bột sắn ngày 6/6/2019 |
||
|
F.O.B Quy Nhơn |
230 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
430-440 (usd/tấn) |
|
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
445 (usd/tấn) |
||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.360 - 5.400 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
2.850-3.000 (NDT/tấn) |
|
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 6/6/2019 (trữ bột 30%) |
|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 2.600 - 2.700 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk |
0 (đ/kg) |
||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum |
0 (đ/kg) |
||
| Miền bắc (mua xô) |
0 (đ/kg) |
||
|
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.10 - 2.30 | Sắn lát khô | 215 - 220 (usd/tấn) |
| Sắn lát khô | 6.10 - 6.57 | Tinh bột | 445 - 450 (usd/tấn) |
| Tinh bột | 13.30 - 13.50 | Ethanol | 21,64 (bath/lít) |
|
Glucose Syrup (Brix 83%) |
17.00 - 17.40 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
| Sorbitol (Brix 70%) | 21.96 | ||
|
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
|
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
|
416.75 |
+2.00 cents/bơ |
||
| 3,000-3,050 (tươi) | 3,100-3,150 (tươi) | ||
| 5,350-5,400 (khô) | 5,500-5,550 (khô) | ||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,644.70 | 16,812.83 | 17,351.26 |
| CAD | 18,286.87 | 18,471.59 | 19,063.15 |
| CNY | 3,598.94 | 3,635.29 | 3,751.71 |
| EUR | 29,750.32 | 30,050.83 | 31,318.76 |
| GBP | 34,142.77 | 34,487.65 | 35,592.13 |
| HKD | 3,289.68 | 3,322.91 | 3,449.97 |
| JPY | 165.94 | 167.62 | 176.48 |
| SGD | 19,714.74 | 19,913.88 | 20,592.78 |
| USD | 26,082.00 | 26,112.00 | 26,352.00 |