Tác giả: Mai Thanh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 29/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 26/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 25/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,144.88 | 17,318.06 | 17,872.70 |
| CAD | 18,715.72 | 18,904.77 | 19,510.22 |
| CNY | 3,656.80 | 3,693.74 | 3,812.03 |
| EUR | 30,143.13 | 30,447.61 | 31,732.31 |
| GBP | 34,563.82 | 34,912.95 | 36,031.08 |
| HKD | 3,284.37 | 3,317.55 | 3,444.41 |
| JPY | 162.32 | 163.96 | 172.64 |
| SGD | 19,913.53 | 20,114.67 | 20,800.44 |
| USD | 26,050.00 | 26,080.00 | 26,380.00 |