Bảng giá cả thị trường 28/11/2022

Bảng giá cả thị trường 28/11/2022

  •   28/11/2022 01:53:24
  •   Đã xem: 347
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 25/11/2022

Bảng giá cả thị trường ngày 25/11/2022

  •   24/11/2022 21:41:56
  •   Đã xem: 360
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 24/11/2022

Bảng giá cả thị trường ngày 24/11/2022

  •   23/11/2022 23:30:23
  •   Đã xem: 331
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 23/11/2022

Bảng giá cả thị trường ngày 23/11/2022

  •   22/11/2022 22:17:25
  •   Đã xem: 390
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,097.04 17,269.73 17,822.71
CAD 18,577.96 18,765.62 19,366.50
CNY 3,609.61 3,646.08 3,762.82
EUR 30,144.78 30,449.27 31,733.86
GBP 34,836.82 35,188.71 36,315.46
HKD 3,295.69 3,328.98 3,456.26
JPY 172.57 174.32 183.53
SGD 20,042.37 20,244.81 20,934.90
USD 26,166.00 26,196.00 26,476.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây